5 bộ từ vựng du lịch dễ nhớ và thông dụng

5 bộ từ vựng tiếng Anh đi du lịch dễ nhớ và thông dụng

Nội dung bài viết

Du lịch là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất mà cuộc sống có thể mang lại. Từ việc khám phá những địa điểm mới đầy lôi cuốn đến việc trải nghiệm văn hóa và ẩm thực địa phương, mỗi chuyến đi đều mang đến những kỷ niệm khó quên.

Tuy nhiên, khi bước chân ra khỏi quê hương để khám phá thế giới, việc sử dụng và hiểu biết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến du lịch là rất quan trọng. Từ việc đặt phòng khách sạn đến việc giao tiếp với người dân địa phương, những từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho một chuyến đi suôn sẻ.

Trong bài viết này, XPERT ENGLISH tổng hợp 5 bộ từ vựng tiếng Anh đi du lịch dễ nhớ và thông dụng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho cuộc phiêu lưu sắp tới.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng cần thiết khi đi du lịch (Travel essentials):

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Passport /ˈpɑːspɔːrt/Hộ chiếu
Ticket/ˈtɪkɪt/Vé máy bay
Hotel reservation/həʊˈtel ˌrɛzəˈveɪʃən/Đặt phòng khách sạn
Map/mæp/Bản đồ
Cash/kæʃ/Tiền mặt
Suitcase/ˈsuːtˌkeɪs/Vali
Sunglasses/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/Kính râm
Sunscreen/ˈsʌnˌskriːn/Kem chống nắng
Phone charger/ˈfoʊn ˈtʃɑːrdʒər/Sạc điện thoại
Travel adapter/ˈtrævəl əˌdæptər/Ổ cắm đa năng
Travel guidebook/ˈtrævəl ˈɡaɪdˌbʊk/Sách hướng dẫn du lịch
Medications/ˌmɛdɪˈkeɪʃənz/Thuốc
Insurance/ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm
Backpack/ˈbækˌpæk/Ba lô
Water bottle/ˈwɔːtər ˈbɒtl/Bình nước
Portable charger/ˈpɔːrtəbl ˈtʃɑːrdʒər/Sạc di động
Travel pillow/ˈtrævəl ˈpɪloʊ/Gối du lịch
Earplugs/ˈɪrˌplʌɡz/Nút tai
Travel-sized toiletries/ˈtrævəl-saɪzd ˈtɔɪlətriːz/Dụng cụ vệ sinh cỡ nhỏ
First aid kit/fɜːrst eɪd kɪt/Hộp cấp cứu
Umbrella/ʌmˈbrɛlə/
Travel journal/ˈtrævəl ˈʤɜːrnəl/Nhật ký du lịch
Travel lock/ˈtrævəl lɒk/Khóa du lịch

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện di chuyển (Transportation):

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Car/kɑːr/Xe hơi
Bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
Motorcycle/ˈmaɪkroʊˌsaɪkəl/Xe máy
Bus/bʌs/Xe buýt
Train/treɪn/Tàu hỏa
Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm
Tram/træm/Xe điện
Taxi/ˈtæksi/Taxi
Plane/pleɪn/Máy bay
Ship/ʃɪp/Tàu thủy
Boat/boʊt/Thuyền
Ferry/ˈfɛri/Phà
Helicopter/ˈhɛlɪˌkɒptər/Trực thăng
Hot air balloon/hɑt ɛr bəˈlun/Khí cầu
Skateboard/ˈskeɪtˌbɔrd/Ván trượt
Scooter/ˈskuːtər/Xe tay ga
Segway/ˈsɛɡˌweɪ/Xe điện tự cân bằng
Rickshaw/ˈrɪkˌʃɔː/Xích lô
Camel/ˈkæməl/Lạc đà
Horse/hɔːrs/Ngựa
Carriage/ˈkærɪdʒ/Xe ngựa
Trolleybus/ˈtrɒliˌbʌs/Xe buýt điện
Monorail/ˈmɒnəreɪl/Tàu đơn dây
Cable car/ˈkeɪbəl kɑːr/Xe cáp treo
Electric scooter/ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtər/Xe tay ga điện

Từ vựng tiếng Anh về chỗ ở (Accommodation):

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Hotel/hoʊˈtɛl/Khách sạn
Hostel/ˈhɒstəl/Nhà nghỉ
Resort/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng
Airbnb/ˈɛərˌbiːˌɛn/Đặt phòng qua Airbnb
Campsite/ˈkæmpˌsaɪt/Khu cắm trại
Room key/ruːm kiː/Chìa khóa phòng
Check-in/tʃɛk ɪn/Nhận phòng
Check-out/tʃɛk aʊt/Trả phòng
Reception/rɪˈsɛpʃən/Quầy lễ tân
Room service/ruːm ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ phòng
Shared bathroom/ʃɛəd ˈbɑːθruːm/Phòng tắm chung
Double room/ˈdʌbl ruːm/Phòng đôi
Single room/ˈsɪŋɡəl ruːm/Phòng đơn
Suite/swiːt/Phòng sang trọng
Reservation/ˌrɛzəˈveɪʃən/Đặt chỗ
Bed and breakfast/bɛd ænd ˈbrɛkfəst/Chỗ ở và bữa sáng
Guesthouse/ˈɡɛstˌhaʊs/Nhà khách
Inn/ɪn/Nhà trọ
Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà nghỉ nhỏ
Villa/ˈvɪlə/Biệt thự
Homestay/ˈhoʊmˌsteɪ/Lưu trú tại nhà dân
Lodge/lɑːdʒ/Nhà nghỉ

Từ vựng tiếng Anh về ẩm thực (food and dining):

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Restaurant/ˈrɛstərɒnt/Nhà hàng
Menu/ˈmɛnjuː/Thực đơn
Local cuisine/ˈloʊkl kwɪˈzin/Ẩm thực địa phương
Street food/striːt fuːd/Đồ ăn đường phố
Reservation/ˌrɛzəˈveɪʃən/Đặt chỗ
Waiter/waitress/ˈweɪtər/Người phục vụ
Tip/tɪp/Tiền boa
Buffet/ˈbʌfeɪ/Tiệc tự chọn
Specialty dish/ˈspɛʃəlti dɪʃ/Món đặc biệt
Beverage/ˈbɛvərɪdʒ/Đồ uống
Coffee shop/ˈkɒfi ʃɒp/Quán cà phê
Tea house/tiː haʊs/Quán trà
Bar/bɑːr/Quán bar
Pub/pʌb/Quán rượu
Bakery/ˈbeɪkəri/Tiệm bánh
Butcher shop/ˈbʊtʃər ʃɒp/Tiệm bán thịt
Grocery store/ˈɡroʊsəri stɔːr/Cửa hàng tạp hóa
Market/ˈmɑːrkɪt/Chợ
Food court/fuːd kɔːrt/Khu ẩm thực
Fine dining/faɪn ˈdaɪnɪŋ/Ẩm thực cao cấp
Fast food/fæst fuːd/Đồ ăn nhanh
Takeout/ˈteɪkaʊt/Mang đi
Delivery/dɪˈlɪvəri/Giao hàng
Catering/ˈkeɪtərɪŋ/Dịch vụ tiệc
Dessert/dɪˈzɜːrt/Món tráng miệng

Từ vựng tiếng Anh về tình huống khẩn cấp (Emergency Situations)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Emergency services/ɪˈmɜːdʒənsi ˈsɜːvɪsɪz/Dịch vụ khẩn cấp
Police station/pəˈliːs ˈsteɪʃən/Đồn cảnh sát
Lost and found/lɒst ænd faʊnd/Tìm đồ và đồ đã tìm thấy
Embassy/ˈɛmbəsi/Đại sứ quán
Emergency contact/ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/Liên lạc khẩn cấp
Fire/faɪər/Hỏa hoạn
Ambulance/ˈæmbjʊləns/Xe cứu thương
Fire extinguisher/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/Bình chữa cháy
First aid/fɜːrst eɪd/Sơ cứu
CPR (Cardiopulmonary resuscitation)/ˌsiː piː ˈɑːr/Hồi sức tim phổi
Emergency exit/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪt/Lối thoát hiểm
Life jacket/laɪf ˈdʒækɪt/Áo phao
Emergency kit/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/Bộ dụng cụ khẩn cấp
Flashlight/ˈflæʃlaɪt/Đèn pin
Whistle/ˈwɪsəl/Còi
Emergency phone/ɪˈmɜːdʒənsi foʊn/Điện thoại khẩn cấp
Emergency shelter/ɪˈmɜːdʒənsi ˈʃɛltər/Nơi trú ẩn khẩn cấp
Evacuation plan/ɪˌvækjuˈeɪʃən plæn/Kế hoạch sơ tán
Tornado shelter/tɔːˈneɪdoʊ ˈʃɛltər/Nơi trú ẩn chống lốc xoáy
Earthquake drill/ˈɜːθˌkweɪk drɪl/Tập trận chống động đất
Flood warning system/flʌd ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống cảnh báo lũ
Emergency broadcast/ɪˈmɜːdʒənsi ˈbrɔːdkæst/Phát thanh khẩn cấp
Search and rescue/sɜːrtʃ ənd ˈrɛskjuː/Tìm kiếm và cứu hộ
Fire alarm/faɪər əˈlɑːrm/Báo động cháy

Những mẫu câu tiếng Anh cơ bản nên biết khi đi du lịch nước ngoài:

Tiếng AnhTiếng Việt
Hello, how are you?Xin chào, bạn khỏe không?
Can you help me, please?Bạn có thể giúp tôi được không?
Where is the bathroom, please?Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu vậy?
How much does this cost?Cái này bao nhiêu tiền?
I would like to order food, please.Tôi muốn đặt món, làm ơn.
Could you recommend a good restaurant?Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?
Where is the nearest ATM?Cây ATM gần nhất ở đâu?
Can I have the bill, please?Tôi có thể xin hóa đơn được không?
Excuse me, do you speak English?Xin lỗi, bạn có nói được tiếng Anh không?
How do I get to [place]?Làm thế nào để đến [địa điểm]?
What time does the train/bus leave?Xe lửa/xe buýt đi lúc mấy giờ?
Where can I find a taxi?Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
Could you please call me a taxi?Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Can you recommend a good hotel?Bạn có thể gợi ý một khách sạn tốt không?
I have a reservation under the name [name].Tôi đã đặt chỗ dưới tên [tên].
Do you have any rooms available?Bạn có phòng trống không?
Is breakfast included in the room rate?Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?
I’m allergic to peanuts.Tôi dị ứng với lạc.
Can I have a glass of water?Tôi có thể được một ly nước không?
Where is the nearest hospital?Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Do you have vegetarian options?Bạn có món chay không?
I am lost. Can you help me find my way?Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường được không?
Can I have a map, please?Tôi có thể có một bản đồ được không?
What is the WiFi password?Mật khẩu WiFi là gì?
I am allergic to [ingredient].Tôi dị ứng với [thành phần].
Could you please speak more slowly?Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Where can I buy a SIM card?Tôi có thể mua thẻ SIM ở đâu?
Is there a pharmacy nearby?Có hiệu thuốc gần đây không?
What is the weather forecast for today?Dự báo thời tiết hôm nay như thế nào?
Can you recommend some local attractions?Bạn có thể gợi ý một số địa điểm du lịch địa phương không?
How do I say [word] in [language]?Tôi phải nói từ [từ] bằng [ngôn ngữ] thế nào?
I would like to buy a ticket, please.Tôi muốn mua một vé, làm ơn.
Where is the nearest bus stop?Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
Could you take a photo for me, please?Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?
I am here on vacation.Tôi đang ở đây nghỉ mát.
Could you please show me on the map?Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Can you recommend a good local dish?Bạn có thể gợi ý một món đặc sản ngon không?
Can I pay with a credit card?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
What is the currency exchange rate?Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
How far is it to [place]?Cách [địa điểm] bao xa?
Can I have a receipt, please?Tôi có thể có một biên nhận được không?
Excuse me, I don’t understand.Xin lỗi, tôi không hiểu.
Thank you for your help.Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Ngoài việc học từ vựng cơ bản về chủ đề và các mẫu câu, bạn còn cần luyện phản xạ nghe nói tiếng Anh. Một trong những các hiệu quả nhất là xem những video về chủ đề du lịch. Bạn có thể tùy chỉnh tốc độ phù hợp với trình độ của bản thân để học một cách hiệu quả.

Bạn có thể áp dụng bộ từ vựng về du lịch trong tiếng Anh và một số mẫu câu trên đây trong giao tiếp khi đi du lịch hoặc gặp những tình huống khẩn cấp.  Việc nắm vững những bộ từ vựng tiếng Anh đi du lịch không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi khám phá những vùng đất mới mà còn tạo ra những trải nghiệm du lịch đáng nhớ và thú vị hơn.

Xem thêm: Gợi ý từ vựng và mẫu câu thuyết trình tiếng Anh cho người đi làm

Từ những từ vựng cơ bản như những vật dụng cần thiết, phương tiện di chuyển, cho đến những tình huống khẩn cấp, mỗi bộ từ vựng đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp và giải quyết mọi tình huống một cách dễ dàng. Hy vọng rằng với 5 bộ từ vựng tiếng Anh mà XPERT ENGLISH đã chia sẻ, bạn sẽ cảm thấy sẵn sàng hơn cho mọi chuyến trải nghiệm sắp tới.

Xem thêm: Gợi ý 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả

Liên hệ với chúng tôi qua Facebook

Xem thêm về các khóa học của chúng tôi tại đây

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh