Khi luyện thi IELTS, đặc biệt là phần Writing Task 2, việc sử dụng thành thạo các collocation không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn mà còn là một trong những chìa khóa quan trọng để đạt được điểm số cao.
Trong bài viết này, XPERT ENGLISH sẽ giới thiệu 50 collocation thông dụng và hữu ích mà bạn có thể áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2 của mình. Việc tích lũy và sử dụng linh hoạt các collocation này không chỉ giúp bạn tăng khả năng giao tiếp mà còn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ngôn ngữ vượt trội, từ đó gây ấn tượng mạnh mẽ đối với giám khảo. Hãy cùng XPERT khám phá những cụm từ quan trọng này và học cách áp dụng chúng để nâng cao kết quả IELTS của bạn.
Tiêu chuẩn chấm bài thi IELTS Writing Task 2
Bài thi IELTS Writing Task 2 đòi hỏi người thi không chỉ phải thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn cần phản ánh khả năng phân tích và lập luận một cách rõ ràng và logic. Để đạt được điểm số cao, thí sinh cần hiểu rõ các tiêu chuẩn chấm điểm mà giám khảo sử dụng để đánh giá bài làm. Dưới đây là các tiêu chí chấm điểm chi tiết cho IELTS Writing Task 2
- Mức độ hoàn thành yêu cầu (Task Response):
- Trả lời đầy đủ câu hỏi: Bài viết cần trả lời đầy đủ và chính xác các câu hỏi được đề ra trong đề bài.
- Phát triển ý tưởng: Bài viết cần phát triển ý tưởng một cách logic và chi tiết, không để sót các khía cạnh quan trọng của chủ đề.
- Liên kết và Mạch lạc (Coherence and Cohesion):
- Liên kết ý tưởng: Các ý tưởng trong bài viết cần được liên kết một cách trơn tru và logic, từ câu này sang câu khác, từ đoạn này sang đoạn khác.
- Sự mạch lạc của bài viết: Bài viết cần có cấu trúc mạch lạc, dễ hiểu và tự nhiên, giúp người đọc theo dõi và hiểu rõ luận điểm của bạn.
- Khả năng sử dụng từ vựng (Lexical Resource):
- Sử dụng đa dạng từ vựng: Bài viết cần sử dụng đa dạng và phong phú từ vựng, tránh lặp lại quá nhiều từ và cấu trúc câu.
- Sự chính xác của từ vựng: Từ vựng cần được sử dụng đúng ngữ cảnh và không gây hiểu lầm cho người đọc.
- Khả năng sử dụng linh hoạt cấu trúc ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy):
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: Bài viết cần sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp và đơn giản để làm cho văn phong linh hoạt và phong phú.
- Sự chính xác ngữ pháp: Ngữ pháp cần được sử dụng chính xác, tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến như sự không tương phản hoặc lỗi chủ ngữ và động từ.
Collocation là gì? Tại sao nên dùng collocation trong bài thi IELTS Writing Task 2?
Collocation là gì?
Collocation là thuật ngữ dùng để chỉ sự kết hợp giữa hai từ hoặc nhiều từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngôn ngữ tự nhiên, tạo thành các cụm từ có ý nghĩa hoàn chỉnh và phổ biến. Ví dụ, “mạnh mẽ” thường được kết hợp với “ảnh hưởng” để tạo thành cụm từ “ảnh hưởng mạnh mẽ”. Những kết hợp như vậy không dễ dàng đoán trước được nếu chỉ dựa vào nghĩa của từng từ riêng lẻ. Việc học collocation giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Tại sao nên dùng collocation trong bài thi IELTS Writing Task 2?
- Nâng cao điểm số về ngữ pháp và từ vựng: Sử dụng collocation phù hợp không chỉ làm tăng điểm số về từ vựng mà còn giúp thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.
- Tăng tính tự nhiên và mạch lạc: Collocation giúp bài viết của bạn trở nên mượt mà và tự nhiên, giống như ngôn ngữ của người bản ngữ. Điều này làm tăng tính mạch lạc và liên kết, điều mà các giám khảo trong kỳ thi IELTS rất chú trọng.
- Phát triển ý tưởng hiệu quả: Một số collocation có thể giúp bạn phát triển ý tưởng một cách hiệu quả hơn trong bài viết, đặc biệt là khi bạn cần mô tả, giải thích hoặc đưa ra ví dụ. Collocations như “pose a challenge”, “achieve a goal”, hoặc “conduct research” có thể giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng và rõ ràng hơn.
- Tăng tính thuyết phục của bài viết: Một bài viết sử dụng collocation đúng và phù hợp sẽ có tính thuyết phục cao hơn. Collocations giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, giúp người đọc hiểu và nắm bắt thông tin dễ dàng hơn.
- Cải thiện điểm số tiêu chí Lexical Resource: Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing, đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Việc sử dụng collocation đúng cách không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và phù hợp, từ đó cải thiện điểm số của tiêu chí này.
Tóm lại, collocation không chỉ là công cụ hữu ích giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng cao điểm số IELTS Writing Task 2. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các collocation sẽ là lợi thế lớn, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
50 collocation hữu ích giúp bạn nâng band điểm bài thi IELTS Writing
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
address an issue | giải quyết vấn đề | The government must address the issue of unemployment. |
advocate for change | ủng hộ sự thay đổi | Many organizations advocate for change in environmental policies. |
alleviate poverty | giảm nghèo | New policies are needed to alleviate poverty in urban areas. |
analyze the data | phân tích dữ liệu | Researchers analyze the data to find trends. |
boost economic growth | thúc đẩy tăng trưởng kinh tế | Lowering taxes could boost economic growth. |
bridge the gap | thu hẹp khoảng cách | Education can bridge the gap between rich and poor. |
combat climate change | chống lại biến đổi khí hậu | Innovative technologies are essential to combat climate change. |
contribute to society | đóng góp cho xã hội | Volunteering at local shelters contributes to society. |
curb inflation | kiềm chế lạm phát | The central bank raised interest rates to curb inflation. |
deter crime | ngăn chặn tội phạm | Stricter laws could help deter crime. |
develop strategies | phát triển chiến lược | Companies must develop strategies to enter new markets. |
enhance quality of life | cải thiện chất lượng cuộc sống | Access to clean water enhances the quality of life. |
eradicate diseases | tiêu diệt bệnh tật | Efforts are being made to eradicate infectious diseases. |
establish regulations | thiết lập quy định | The agency established regulations to protect wildlife. |
exacerbate the problem | làm trầm trọng thêm vấn đề | Ignoring the advice could exacerbate the problem. |
foster innovation | thúc đẩy đổi mới | A creative work environment fosters innovation. |
generate revenue | tạo doanh thu | The new product has generated significant revenue. |
harness technology | khai thác công nghệ | We must harness technology to solve critical issues. |
have repercussions | có hậu quả | Economic decisions have repercussions on global markets. |
implement a policy | thi hành chính sách | The school implemented a new anti-bullying policy. |
improve efficiency | cải thiện hiệu quả | Automation can improve efficiency in manufacturing. |
increase awareness | tăng nhận thức | Campaigns can increase awareness about health risks. |
influence decisions | ảnh hưởng đến quyết định | Public opinion can influence government decisions. |
initiate a project | khởi xướng dự án | The community initiated a project to clean up the river. |
justify the means | biện minh cho phương pháp/ phương tiện | The results often justify the means in competitive situations. |
launch an initiative | khởi xướng sáng kiến | The company launched an initiative to promote diversity. |
maintain stability | duy trì ổn định | Economic policies should maintain stability. |
mitigate risks | giảm thiểu rủi ro | Insurance helps to mitigate financial risks. |
necessitate action | đòi hỏi hành động | The crisis necessitates immediate action. |
optimize performance | tối ưu hóa hiệu suất | Teams must optimize performance to succeed. |
perpetuate stereotypes | duy trì định kiến | Media often perpetuates stereotypes about certain groups. |
prioritize tasks | ưu tiên nhiệm vụ | It’s important to prioritize tasks during the workday. |
promote collaboration | thúc đẩy hợp tác | Shared office spaces promote collaboration among professionals. |
provide insights | cung cấp cái nhìn sâu sắc | The study provides insights into consumer behavior. |
raise concerns | đặt ra mối quan tâm | Employees raised concerns about safety in the workplace. |
reduce disparities | giảm bất bình đẳng | New laws aim to reduce disparities in healthcare access. |
reinforce the importance | nhấn mạnh tầm quan trọng | The pandemic reinforced the importance of public health. |
resolve disputes | giải quyết tranh chấp | Mediation is one way to resolve disputes peacefully. |
restore balance | khôi phục sự cân bằng | Cutting down on work hours can restore balance in life. |
safeguard interests | bảo vệ lợi ích | The treaty safeguards the interests of all parties involved. |
scrutinize details | xem xét chi tiết | Lawyers must scrutinize the details of the contract. |
spur economic development | thúc đẩy phát triển kinh tế | Foreign investment can spur economic development. |
strengthen ties | tăng cường mối quan hệ | Diplomatic visits help strengthen ties between countries. |
tackle challenges | đương đầu với thách thức | We need to tackle challenges proactively. |
trigger effects | gây ra ảnh hưởng | High oil prices can trigger effects in the global economy. |
underline the significance | nhấn mạnh tầm quan trọng | The event underlines the significance of community support. |
uphold standards | duy trì chuẩn mực | It’s essential to uphold high ethical standards in politics. |
yield benefits | mang lại lợi ích | Sustainable practices yield long-term environmental benefits. |
Việc học tập và sử dụng những collocation này sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng nói và viết mà còn nâng cao khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS.
Bài mẫu ví dụ
Dưới đây là một đề thi IELTS Writing Task 2 và một bài mẫu với sử dụng các collocation đã được gợi ý trong bảng trước:
Đề bài:
Many people believe that social networking sites (such as Facebook) have had a huge negative impact on both individuals and society. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu:
In the contemporary era, it is a common belief that social networking sites like Facebook have exerted a profound negative impact on individuals as well as on the societal fabric. While I concede that these platforms may have some detrimental effects, I argue that their benefits cannot be overlooked.
Firstly, it is undeniable that social networks can exacerbate the problem of decreased face-to-face interaction. With the increase in awareness and use of these platforms, people, especially the younger generation, tend to spend a considerable amount of time online. This change in social behavior can lead to isolation and a decrease in real-life social skills. Moreover, such platforms may also foster innovation in bullying, where anonymity and physical detachment allow malicious behaviors to flourish unchecked, thus raising concerns about mental health.
However, these sites have significantly changed the way information is shared and provide insights into various aspects of life, which can help in promoting collaboration and understanding across different cultures and communities. For example, during political upheavals or natural disasters, social media has played a pivotal role in mobilizing resources and alleviating poverty or distress rapidly through crowdfunding initiatives. This ability to mobilize and unite people for a common good clearly underlines the significance of social networks.
Furthermore, for professionals and businesses, these platforms are invaluable for networking and promoting collaboration. LinkedIn, a professional networking site, is a prime example of how social media can be utilized to enhance career opportunities and foster professional relationships. This utility extends to small businesses and startups that use social media to gain market insights and boost economic growth by reaching a broader audience at a minimal cost.
In conclusion, while I recognize the potential negative impacts of social networking sites on individual well-being and societal norms, their positive contributions to information dissemination, community building, and economic activities are equally compelling. It is crucial to strike a balance, promoting responsible usage while leveraging their benefits to enhance the quality of life and societal progress. Thus, I disagree that the impact of social networking sites is largely negative.
Trong bài viết này, các collocation được sử dụng như “exacerbate the problem“, “increase in awareness“, “foster innovation“, “raising concerns“, “provide insights“, “promoting collaboration“, “alleviating poverty“, “boost economic growth“, và “enhance the quality of life” giúp làm tăng tính chuyên nghiệp và sức thuyết phục cho bài luận, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của người viết.
Tổng kết
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn 50 collocation hữu ích để nâng cao chất lượng và điểm số của bài thi. Hãy luyện tập sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự tin, và đừng quên thực hành kỹ năng viết thường xuyên để phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và mạch lạc hơn.
Nếu bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh với những khóa học chất lượng tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc. Chúng tôi cung cấp các khóa học được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người, giúp bạn không chỉ học được các collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Hãy để XPERT English đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường quốc tế. Bắt đầu khóa học ngay hôm nay và biến mọi thách thức về ngôn ngữ thành cơ hội!
Xem thêm về khóa học của chúng tôi tại đây.
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Xem thêm: