collocation là gì? Top những collocation thường gặp

Collocation là gì? Top những collocation thường gặp 2024

Nội dung bài viết

Bạn đã bao giờ tự hỏi “Collocation là gì?” và tại sao chúng lại quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh? Collocation không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn.

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các collocation không những giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến mà còn giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hãy cùng khám phá những collocation phổ biến và cách áp dụng chúng vào ngôn ngữ hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Collocation là gì? Tại sao phải học collocation?

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao người bản ngữ lại chọn cách diễn đạt “make a decision” thay vì “do a decision”? Điều này có liên quan trực tiếp đến một khái niệm ngôn ngữ học thú vị được gọi là “collocation”. Theo Từ điển Cambridge, collocation được định nghĩa là “sự kết hợp của các từ xuất hiện cùng nhau nhiều hơn so với sự kết hợp ngẫu nhiên”. Cụ thể hơn, khi hai từ hay nhiều từ có xu hướng xuất hiện cùng nhau đến mức tạo thành một cụm từ được người bản ngữ sử dụng một cách tự nhiên và chính xác, chúng ta gọi đó là collocation.

Vậy, tại sao phải học collocation? Collocation đóng vai trò gì với kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn? Việc hiểu và sử dụng collocation giúp bạn nói và viết một cách tự nhiên và trôi chảy. Sử dụng collocation làm cho lời nói và lời văn của bạn trở nên phong phú hơn. Ngoài ra, khi bạn biết cách sử dụng các collocation phù hợp, bạn có thể tránh được những lỗi sai ngữ pháp và từ vựng phổ biến, giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.

Tóm lại, việc học collocation không chỉ là cách để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn trở thành một người nói và viết thành thạo hơn trong ngôn ngữ này. Hiểu rõ tầm quan trọng của collocation, Xpert English đã tổng hợp một số collocation thường gặp để bạn có thể tham khảo trong quá trình học.

Một số collocation thường gặp:

Collocation với get:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
get angrytức giậnShe got angry when she found out the truth.
get readychuẩn bị, sẵn sàngWe need to get ready for the party tonight.
get lostlạc đườngHe got lost in the old part of the city.
get marriedkết hônThey are planning to get married next year.
get tiredcảm thấy mệt mỏiAfter the long trip, we all got tired.
get betterkhỏi bệnh, cải thiệnHe is getting better after the surgery.
get a jobtìm được việc làmShe finally got a job at the local library.
get permissionđược phépYou need to get permission before you use the hall.
get a surprisenhận được một bất ngờI got a surprise when I saw the birthday cake.
get interestedtrở nên quan tâm, thích thúHe got interested in photography recently.
get rid ofloại bỏ, thoát khỏi cái gì đóWe need to get rid of these outdated computers to improve our office’s efficiency.

Collocation với do:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
do homeworklàm bài tập về nhàShe always does her homework before dinner.
do the dishesrửa bátAfter dinner, it’s your turn to do the dishes.
do businesskinh doanhMy father has been doing business in China for years.
do researchnghiên cứuThe students spent the entire day doing research at the library.
do an experimentthực hiện một thí nghiệmThe scientists will do an experiment to test their hypothesis.
do the shoppingđi mua sắmI need to do the shopping for groceries this weekend.
do the cookingnấu ănHe usually does the cooking on weekends.
do welllàm tốtShe always does well in her exams.
do harmgây hạiSmoking can do harm to your health.
Do a dealthỏa thuận, thông thường dùng trong kinh doanhRebecca will do a deal with Jack about a cooperation plan this summer.
  1. Collocation với have:
CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
have breakfastăn bữa sángI usually have breakfast at 7 AM.
have a looknhìn, xemCould you have a look at this report for me?
have a good timecó khoảng thời gian vui vẻThey had a good time at the beach last weekend.
have a babysinh conShe’s going to have a baby in June.
have a restnghỉ ngơiYou should have a rest before we go hiking.
have a showertắm vòi hoa senI’m going to have a shower before bed.
have difficultygặp khó khănHe’s having difficulty understanding the new software.
have a meetingcó một cuộc họpWe are going to have a meeting about the project tomorrow.
have an argumentcãi nhauThey had an argument about where to spend their vacation.
have a drinkuống (thường chỉ đồ uống có cồn)Let’s go out and have a drink after work.

Collocation với put:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
put on clothesmặc quần áoHe put on his jacket because it was cold outside.
put awaydọn dẹp, cất điPlease put away your toys after playing.
put offhoãn lạiWe had to put off the meeting until next week.
put up withchịu đựngShe puts up with a lot from her boss.
put outdập tắt (lửa)Firefighters worked hard to put out the fire.
put togetherlắp ráp, tổ chứcIt took hours to put together the furniture.
put downđặt xuống, ghi chépHe put down his book and went to answer the door.
put forwardđề xuấtShe put forward a new plan for the project.
put throughthực hiện (cuộc gọi), làm trải quaHe was put through to the manager immediately.
put asideđể dành, tiết kiệmThey put aside some money every month for their vacation.

Collocation với make:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
make a decisionđưa ra quyết địnhShe needs to make a decision by tomorrow.
make moneykiếm tiềnHe works hard to make money for his family.
make friendskết bạnIt’s easy for her to make friends wherever she goes.
make a mistakemắc lỗiEveryone can make a mistake; nobody’s perfect.
make a differencetạo ra sự khác biệtSmall changes in habits can make a big difference.
make progresstiến bộHe is making good progress in his English classes.
make a listlập danh sáchLet’s make a list of all the things we need to buy.
make an effortnỗ lựcShe made an effort to finish the project on time.
make dinnernấu bữa tốiI’ll make dinner tonight while you’re at the gym.
make an appointmenthẹn, đặt lịchCan you make an appointment with the doctor for me?

Collocation với take:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
take a breaknghỉ ngơiLet’s take a break and have some coffee.
take a looknhìn, xemCan you take a look at this document for me?
take carechăm sóc, quan tâmTake care of yourself while I’m away.
take a napngủ trưaI usually take a nap after lunch.
take a showertắmI need to take a shower before going to bed.
take notesghi chúMake sure to take notes during the lecture.
take a photochụp ảnhLet’s take a photo together before we leave.
take responsibilitychịu trách nhiệmYou need to take responsibility for your actions.
take advantage oftận dụng, lợi dụngShe always takes advantage of opportunities to learn.
take a riskmạo hiểmHe’s not afraid to take risks in his career.

Collocation với pay:

CollocationNghĩa của CollocationVí dụ với Collocation
pay attentionchú ýYou need to pay attention when you’re driving.
pay a visitthămWe should pay a visit to our grandparents this weekend.
pay the billtrả tiền hóa đơnHe paid the bill after dinner.
pay a finetrả tiền phạtShe had to pay a fine for parking illegally.
pay a complimentkhen ngợiHe paid her a compliment on her new hairstyle.
pay respectstỏ lòng kính trọngMany people came to pay their respects at her funeral.
pay cashtrả tiền mặtCan I pay cash or do you only take credit cards?
pay interesttrả lãiYou will pay interest if you don’t settle your credit card bill in time.
pay the pricetrả giáIf you skip class, you will pay the price during exams.
pay dividendsmang lại lợi ích, sinh lờiInvesting early in your career will pay dividends later.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm collocation cũng như tầm quan trọng của việc học và sử dụng chúng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. 

Nếu bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh với những khóa học chất lượng tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc. Chúng tôi cung cấp các khóa học được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người, giúp bạn không chỉ học được các collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Hãy để XPERT English đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường quốc tế. Bắt đầu khóa học ngay hôm nay và biến mọi thách thức về ngôn ngữ thành cơ hội!

Xem thêm về khóa học của chúng tôi tại đây.

XPERT ENGLISH

Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Fanpage: https://www.facebook.com/tienganhxpert/

Website: https://xpert.edu.vn/

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh