Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ là một phần quan trọng giúp bạn nắm vững ngôn ngữ. Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác các giới từ lại thường khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Trong bài viết này, XPERT ENGLISH sẽ giới thiệu chi tiết về các giới từ phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng giới từ hợp lí trong các tình huống thực tế.
- Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, giới từ được định nghĩa là “một loại từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc câu trong một câu.” Giới từ thường được sử dụng để biểu thị vị trí không gian, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Đồng thời, chúng cũng có thể thể hiện mối quan hệ ý nghĩa khác nhau như nguyên nhân, cách thức, mục đích, và nhiều mặt khác của mối quan hệ ngữ nghĩa.
- Các loại giới từ trong tiếng Anh:
- Giới từ chỉ thời gian:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
at | Chỉ thời điểm cụ thể trong ngày | I usually wake up at 6:00 AM. |
Chỉ các kỳ nghỉ, dịp lễ | We relax at Christmas. | |
on | Chỉ ngày cụ thể và ngày trong tuần | My birthday is on July 4th. |
in | Chỉ tháng, mùa, năm, thập kỷ | She was born in January. |
during | Chỉ một khoảng thời gian mà sự kiện diễn ra | She learned Spanish during the holiday. |
for | Chỉ khoảng thời gian kéo dài | I lived in Japan for three years. |
since | Chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện kéo dài | He has been missing since Monday. |
by | Chỉ thời điểm kết thúc, mục tiêu phải hoàn thành | I will finish this book by Tuesday. |
until | Chỉ thời điểm kết thúc một khoảng thời gian | Keep the shop open until 9 PM. |
till | Tương tự “until”, nhưng ít trang trọng hơn | We waited till midnight. |
from…to | Chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc | The workshop runs from Monday to Friday. |
before | Chỉ thời điểm trước một điểm thời gian khác | Finish your homework before dinner. |
after | Chỉ thời điểm sau một điểm thời gian khác | Let’s meet after the movie. |
within | Chỉ thời gian cần thiết để hoàn thành một việc | Please reply within 24 hours. |
- Giới từ chỉ địa điểm/vị trí:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
at | Chỉ địa điểm cụ thể | She is waiting at the bus stop. |
Chỉ các sự kiện | We met at the concert. | |
on | Chỉ bề mặt | The book is on the table. |
Chỉ tuyến đường, con đường | His house is on Elm Street. | |
in | Chỉ không gian bên trong | They are in the car. |
Chỉ khu vực rộng lớn | She lives in New York. | |
above | Chỉ vị trí cao hơn không tiếp xúc | The picture hangs above the fireplace. |
below | Chỉ vị trí thấp hơn không tiếp xúc | The fish swim below the surface of the water. |
beside | Chỉ vị trí kế bên, không cần phải tiếp xúc | Sit down beside me. |
between | Chỉ vị trí giữa hai thứ | The coffee shop is between the bank and the library. |
behind | Chỉ vị trí ở phía sau | The park is behind the hospital. |
in front of | Chỉ vị trí ở phía trước | Park the car in front of the house. |
under | Chỉ vị trí ở phía dưới, có tiếp xúc | The cat is sleeping under the bed. |
over | Chỉ vị trí ở phía trên, không tiếp xúc | Hang the lamp over the dining table. |
through | Chỉ đi từ điểm này qua điểm khác | The road goes through the forest. |
around | Chỉ vị trí xung quanh một điểm | The children ran around the playground. |
across | Chỉ vị trí bên kia | The bookstore is across the street. |
towards | Chỉ hướng về phía một điểm | She walked towards the school. |
inside | Chỉ không gian bên trong | The cookies are inside the jar. |
outside | Chỉ không gian bên ngoài | The dog is waiting outside the door. |
- Giới từ chỉ mục đích:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
for | cho, vì ai/vậy gì | He bought flowers for her birthday. |
to | Chỉ mục đích hoặc ý định | We went to the store to buy groceries. |
through | dựa trên | We made our way through the crowd to get a better view of the concert |
because of | vì | We have to postpone the appointment because of rain. |
on account on | bởi vì | She decided to stay home from the party on account of feeling unwell. |
- Giới từ chỉ phương hướng:
Giới Từ | Cách Dùng | Câu Ví Dụ |
to | Chỉ hướng tới một địa điểm cụ thể | She is going to the supermarket. |
from | Chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát | He comes from Italy. |
toward(s) | Chỉ hướng về phía một điểm | They are driving towards the mountains. |
into | Chỉ hướng đi vào bên trong | She walked into the room. |
out of | Chỉ hướng đi ra khỏi bên trong | He stepped out of the building. |
onto | Chỉ hướng đi lên một bề mặt | The cat jumped onto the table. |
off of | Chỉ hướng đi ra khỏi một bề mặt | Please get off of the chair. |
up to | Chỉ hướng đi tới một điểm hoặc hành động | What are you doing up to? |
down to | Chỉ hướng đi xuống một điểm hoặc hành động | He climbed down to the basement. |
across | Chỉ hướng đi qua phía bên kia | They walked across the bridge. |
through | Chỉ hướng đi qua bên trong hoặc xuyên qua | She passed through the tunnel. |
around | Chỉ hướng đi xung quanh một điểm | They walked around the block. |
along | Chỉ hướng đi dọc theo một điều gì đó | The river flows along the valley. |
- Vị trí của giới từ trong câu:
Trong tiếng Anh, vị trí của giới từ trong câu có thể ảnh hưởng đến nghĩa và cấu trúc của câu. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về vị trí của giới từ trong câu và ý nghĩa của từng vị trí:
- Giới từ đứng trước danh từ (hoặc đại từ): Đây là vị trí phổ biến nhất của giới từ trong câu. Giới từ ở đây giúp xác định mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc mối quan hệ logic giữa danh từ theo sau nó với phần còn lại của câu.
Ví dụ: “The book is on the table.” (Quyển sách nằm trên bàn.)
- Giới từ đứng sau động từ: Một số động từ cần có giới từ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa hoặc để kết nối với đối tượng của hành động.
Ví dụ: “She looks after her younger brother.” (Cô ấy trông nom em trai mình.)
- Giới từ đứng cuối câu: Trong một số trường hợp, đặc biệt trong văn nói hoặc câu hỏi, giới từ có thể đứng cuối câu. Điều này thường xảy ra khi giới từ đi kèm với đại từ mà đại từ đó đứng ở cuối câu.
Ví dụ: “What are you talking about?” (Bạn đang nói về cái gì?)
Giới từ trong cụm giới từ: Giới từ có thể là một phần của cụm giới từ, trong đó cụm từ này hoạt động như một thành phần ngữ pháp độc lập, có thể thay đổi vị trí trong câu mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu.
Ví dụ: “By the time we arrived at the party, everyone had left.” (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, mọi người đã về hết.)
Tóm lại, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các giới từ trong tiếng Anh là rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn. Từ các giới từ chỉ thời gian, địa điểm, mục đích cho đến phương hướng, mỗi loại đều có vai trò riêng trong việc làm cho câu văn của bạn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đừng quên thực hành để phát triển sự thành thạo, và tiếp tục tìm kiếm thêm kiến thức và bài tập để nâng cao trình độ của mình trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
Nếu bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh với những khóa học chất lượng tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc. Chúng tôi cung cấp các khóa học được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người, giúp bạn không chỉ học được các collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Hãy để XPERT English đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường quốc tế. Bắt đầu khóa học ngay hôm nay và biến mọi thách thức về ngôn ngữ thành cơ hội!
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Fanpage: https://www.facebook.com/tienganhxpert/
Website: https://xpert.edu.vn/