Bạn đang tìm kiếm những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thuyết trình cho người đi làm? Bạn muốn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong các cuộc họp và bài thuyết trình tại nơi làm việc? Đừng lo, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn.
Trong bài viết này, XPERT ENGLISH sẽ gợi ý cho bạn một loạt các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thiết yếu, được thiết kế đặc biệt cho môi trường công sở. Bất kể bạn đang chuẩn bị cho một cuộc họp quan trọng, một bài thuyết trình trước ban giám đốc, hay chỉ đơn giản là muốn cải thiện khả năng thuyết trình của mình, những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách hiệu quả.
Từ vựng cơ bản để thuyết trình tiếng Anh cho người đi làm:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Objective | Mục tiêu | Our primary objective is to enhance client satisfaction. |
Strategy | Chiến lược | We need to revise our strategy to enter new markets. |
Analyze | Phân tích | It’s important to analyze the results before making a decision. |
Implement | Thực hiện | We plan to implement the new software by next quarter. |
Address | Giải quyết, đề cập | He addressed the issue of delays in the project timeline. |
Analyze | Phân tích | Let’s analyze the data from our recent survey. |
Clarify | Làm rõ | Could you clarify your statement about the budget increase? |
Demonstrate | Chứng minh, thể hiện | She will demonstrate how the new software works. |
Discuss | Thảo luận | We will discuss the upcoming changes in the meeting. |
Emphasize | Nhấn mạnh | I want to emphasize the importance of this strategy. |
Highlight | Nhấn mạnh, làm nổi bật | The presentation should highlight our successes this quarter. |
Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh cho người đi làm
Mẫu câu tiếng Anh cho phần mở đầu của bài thuyết trình
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
Good morning/afternoon, everyone. I’m [Your Name] from [Your Company/Organization]. | Chào buổi sáng/buổi chiều, tôi là [Tên] từ [Công ty/Tổ chức]. |
Before we get started, let me introduce myself. | Trước khi bắt đầu, cho phép tôi giới thiệu về bản thân. |
Today, I will be talking about [Topic]. | Hôm nay, tôi sẽ nói về [Chủ đề]. |
Let’s begin by examining… | Hãy bắt đầu bằng việc xem xét… |
Let’s begin by discussing the current situation. | Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc thảo luận về tình hình hiện tại. |
The focus of today’s presentation is… | Trọng tâm của bài thuyết trình hôm nay là… |
The purpose of today’s presentation is to… | Mục đích của bài thuyết trình hôm nay là… |
I would like to outline our agenda for today. | Tôi muốn trình bày dàn ý chương trình của chúng ta hôm nay. |
Before I jump into my presentation, let me first say… | Trước khi tôi bắt đầu bài thuyết trình, hãy cho tôi nói trước rằng… |
I’m thrilled to be here with you to explore [Topic]. | Tôi rất vui được ở đây cùng các bạn để khám phá [Chủ đề]. |
We will start with some basic information about [Topic]. | Chúng ta sẽ bắt đầu với một số thông tin cơ bản về [Chủ đề]. |
Let me give you a brief background about this project. | Để tôi giới thiệu sơ lược về dự án này. |
Mẫu câu tiếng Anh cho phần nội dung của bài thuyết trình
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
Firstly, let’s look at… | Đầu tiên, hãy xem xét… |
Another key point is… | Một điểm quan trọng khác là… |
Let’s take a closer look at… | Chúng ta hãy xem xét kỹ lưỡng hơn về… |
The main point I want to emphasize is… | Điểm chính tôi muốn nhấn mạnh là… |
This leads us to the question of… | Điều này đưa chúng ta đến vấn đề… |
As illustrated in the graph… | Như hình ảnh trong đồ thị cho thấy… |
Based on our findings… | Dựa trên những phát hiện của chúng tôi… |
The evidence suggests that… | Bằng chứng cho thấy rằng… |
This leads us to… | Điều này dẫn chúng ta đến… |
Let me illustrate this point by… | Hãy để tôi minh họa điểm này bằng… |
Furthermore, … | Hơn nữa, … |
On the other hand, … | Mặt khác, … |
As shown in the graph/chart… | Như được thể hiện trong biểu đồ/đồ thị… |
It is important to note that… | Điều quan trọng cần lưu ý là… |
This ties into… | Điều này liên quan đến… |
Moving on to the next topic… | Chuyển sang chủ đề tiếp theo… |
Let me elaborate on… | Để tôi giải thích thêm về… |
This brings us to the issue of… | Điều này đưa chúng ta đến vấn đề của… |
To give you an example… | Để cho bạn một ví dụ… |
Consider this example… | Hãy xem xét ví dụ này… |
As a result, … | Kết quả là, … |
Mẫu câu tiếng Anh cho phần kết luận của bài thuyết trình:
Mẫu câu | Nghĩa của câu |
In summary, we have covered… | Tóm lại, chúng ta đã xem xét… |
To conclude, I’d like to… | Để kết luận, tôi muốn… |
Thank you for your attention. | Cảm ơn bạn đã lắng nghe. |
Let’s recap what we discussed. | Hãy tóm tắt những gì chúng ta đã thảo luận. |
Looking forward, we can expect… | Chúng ta có thể mong đợi …. |
I encourage you all to… | Tôi khuyến khích tất cả các bạn… |
Feel free to contact me… | Hãy liên hệ với tôi nếu… |
Are there any questions? | Có câu hỏi nào không? |
This concludes our presentation. | Điều này kết thúc bài thuyết trình của chúng tôi. |
Lưu ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Khi thuyết trình bằng tiếng Anh, có một số điều quan trọng cần lưu ý để đảm bảo bạn trình bày một cách linh hoạt và hiệu quả. Đầu tiên, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu. Điều này bao gồm việc thực hiện nghiên cứu cẩn thận về chủ đề, lập kế hoạch cho cấu trúc của bài thuyết trình, và luyện tập nói tiếng Anh để cảm thấy tự tin hơn trước khán giả.
Tiếp theo, hãy sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với mục tiêu của bạn. Tránh sử dụng các thuật ngữ phức tạp hoặc ngôn ngữ quá chuyên môn mà khán giả có thể không hiểu. Thay vào đó, hãy giữ cho câu nói của bạn đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
Không chỉ quan trọng trong việc chọn từ vựng, mà cách phát âm cũng đóng vai trò quan trọng. Hãy luyện tập phát âm đúng và rõ ràng để truyền đạt ý của bạn một cách dễ dàng và chính xác. Nếu có thể, hãy thu âm và tự nghe lại để cải thiện phát âm của mình.
Cuối cùng, luôn nhớ rằng sự tự tin là yếu tố then chốt để thành công trong bất kỳ bài thuyết trình nào. Hãy tự tin vào khả năng của mình và không ngần ngại tạo cơ hội để tương tác với khán giả bằng cách hỏi câu hỏi hoặc mời họ đóng góp ý kiến.
Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức cần tiếng giúp bạn có bài thuyết trình tiếng Anh thành công. Nếu bạn cần tìm một trung tâm tiếng Anh với những khóa học chất lượng tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn hàng đầu. Lộ trình khóa học được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người, giúp bạn không chỉ học được các collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Hãy để XPERT English đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường quốc tế. Bắt đầu khóa học ngay hôm nay và biến mọi thách thức về ngôn ngữ thành cơ hội!
Xem thêm về khóa học XPERT TALK PRO
Xem thêm về khóa học XPERT BUSINESS
Facebook: XPERT ENGLISH