Trong thời đại hiện đại, việc học tiếng Anh không chỉ là điều cần thiết mà còn là một yêu cầu bắt buộc để có thể tiếp cận được với nền kinh tế và công nghệ của thế giới. Vì vậy, việc dạy con em mình tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ là một điều rất quan trọng. Tuy nhiên, việc dạy tiếng Anh cho trẻ em luôn là một thách thức đối với các bậc phụ huynh, đặc biệt là khi chúng ta muốn áp dụng phương pháp học tiếng Anh theo từng chủ đề thông dụng.
Để giúp các phụ huynh có thêm nguồn tài liệu hữu ích trong việc dạy tiếng Anh cho con em mình, XPERT ENGLISH xin gửi đến quý phụ huynh 35 mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé qua những chủ đề thông dụng. Các mẫu câu này đã được sắp xếp và lựa chọn kỹ càng từ các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày củ
Các mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh cho bé qua nhiều chủ đề
Dưới đây là những chủ đề thông dụng và quen thuộc trong cuộc sống thường ngày mà các bé thường xuyên gặp! Qúy phụ huynh có thể lưu lại và luyện tập cùng bé để giúp con xây dựng nền tảng tiếng Anh.
1. Mẫu câu vấn đáp giao tiếp hằng ngày (Daily Communications)
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is your name? (Tên bạn là gì?) | My name is [Tên bạn]. (Tên của tôi là [Tên bạn].) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) | I am [Số tuổi] years old. (Tôi [Số tuổi] tuổi.) |
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) | I am from [Quê quán]. (Tôi đến từ [Quê quán].) |
What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) | My favorite color is [color]. (Màu sắc yêu thích của tớ là [màu sắc].) |
What time is it? (Hiện tại là mấy giờ?) | It’s (giờ) |
2. Mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé về sở thích cá nhân:
Câu hỏi | Gợi ý cách trả lời |
What do you like to do in your free time? | I like to [activity]. (Tớ thích [hoạt động].) |
Do you have any hobbies? | Yes, I enjoy [hobby]. / No, I don’t have any hobbies. (Có, tớ thích [sở thích]. / Không, tớ không có sở thích nào cả.) |
What’s your favorite sport? | My favorite sport is [sport]. (Môn thể thao yêu thích của tớ là [môn thể thao].) |
Do you like reading books? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
What’s your favorite game? | My favorite game is [game]. (Trò chơi yêu thích của tớ là [trò chơi].) |
Do you play any musical instruments? | Yes, I play the [instrument]. / No, I don’t. (Có, tớ chơi [nhạc cụ]. / Không, tớ không chơi nhạc cụ nào.) |
What’s your favorite TV show? | My favorite TV show is [TV show]. (Chương trình truyền hình yêu thích của tớ là [chương trình].) |
Do you like drawing or painting? | Yes, I like drawing/painting. / No, I don’t. (Có, tớ thích vẽ/tô màu. / Không, tớ không thích.) |
What’s your favorite type of music? | My favorite type of music is [music genre]. (Loại nhạc yêu thích của tớ là [thể loại nhạc].) |
Do you like playing outside? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
3. Mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé về trường học:
Câu hỏi | Gợi ý câu trả lời |
* What is the name of your school? (Tên trường học của bạn là gì?)* | * My school’s name is [Tên trường học]. (Tên trường học của tôi là [Tên trường học].)* |
* What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?)* | * I am in [Lớp]. (Tôi học lớp [Lớp].)* |
* Who is your favorite teacher? (Giáo viên yêu thích của bạn là ai?)* | * My favorite teacher is [Tên giáo viên]. (Giáo viên yêu thích của tôi là [Tên giáo viên].)* |
* What is your favorite subject at school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)* | * My favorite subject at school is [Môn học]. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là [Môn học].)* |
* What do you like most about school? (Bạn thích gì nhất ở trường?)* | * I like [Điều bạn thích] most about school. (Tôi thích [Điều bạn thích] nhất ở trường.)* |
4. Mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình:
Câu hỏi | Gợi ý cách trả lời |
How many people are there in your family? (Gia đình của bạn có bao nhiêu thành viên?) | There are [number] people in my family. (Có [số lượng] người trong gia đình tớ.) |
Do you have any siblings? (Bạn có anh/ chị/ em/ gì không?) | Yes, I have [number] brothers/sisters. / No, I don’t. (Có, tớ có [số lượng] anh/em trai/chị/em gái. / Không, tớ không có.) |
What does your father do? | My father is a [job]. (Bố tớ là [nghề nghiệp].) |
What does your mother do? | My mother is a [job]. (Mẹ tớ là [nghề nghiệp].) |
Do you live with your grandparents? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ sống với ông bà. / Không, tớ không sống với ông bà.) |
Do you have any pets? | Yes, I have a [pet]. / No, I don’t. (Có, tớ có một [thú cưng]. / Không, tớ không có.) |
How old is your brother/sister? | My brother/sister is [age] years old. (Anh/em trai/chị/em gái tớ [tuổi] tuổi.) |
What do you do with your family on weekends? | We [activity]. (Gia đình tớ [hoạt động].) |
Where does your family live? | We live in [place]. (Gia đình tớ sống ở [địa điểm].) |
Do you love your family? | Yes, I love my family very much. (Có, tớ rất yêu gia đình tớ.) |
Tham khảo bài viết: Tổng hợp từ vựng chủ đề gia đình
5. Mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé về chủ đề ẩm thực và thói quen ăn uống:
Câu hỏi | Gợi ý cách trả lời |
What’s your favorite food? | My favorite food is [food]. (Món ăn yêu thích của tớ là [món ăn].) |
What do you like to eat for breakfast? | I like to eat [food] for breakfast. (Tớ thích ăn [món ăn] vào bữa sáng.) |
Do you like vegetables? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
What’s your favorite fruit? | My favorite fruit is [fruit]. (Trái cây yêu thích của tớ là [trái cây].) |
Do you like spicy food? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
What do you usually eat for lunch? | I usually eat [food] for lunch. (Tớ thường ăn [món ăn] vào bữa trưa.) |
What’s your favorite drink? | My favorite drink is [drink]. (Đồ uống yêu thích của tớ là [đồ uống].) |
Do you like ice cream? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
What’s your favorite dessert? | My favorite dessert is [dessert]. (Món tráng miệng yêu thích của tớ là [món tráng miệng].) |
Do you like trying new foods? | Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tớ thích. / Không, tớ không thích.) |
Kết luận
Chúng ta đã cùng khám phá 35 mẫu câu vấn đáp tiếng Anh cho bé thông qua các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Việc sử dụng những câu hỏi và câu trả lời này sẽ giúp bé hiểu và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên, đồng thời khuyến khích sự tò mò và hứng thú trong quá trình học tập ngôn ngữ.
Nếu bạn đang tìm khóa học tiếng Anh cho bé tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn uy tín hàng đầu. Tại XPERT ENGLISH, con được kiểm tra chất lượng đầu vào để xác định đúng trình độ, học với giáo trình quốc tế của các nhà xuất bản lớn, lộ trình học rõ ràng và khoa học.
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Khóa học: SMART LEARNING