Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

Nội dung bài viết

Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng và phổ biến, thường được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch trong tương lai gần. Việc nắm vững cách dùng, dấu hiệu nhận biết, và công thức của thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh. Trong bài viết này, cùng XPERT ENGLISH khám phá chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn, từ đó giúp bạn áp dụng chính xác trong mọi tình huống.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nó cũng được dùng để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thể khẳng định thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + to_be (am/ is/ are) + V-ing + (O)

Ví dụ: She is doing homework now.

(Cô ấy đang làm bài tập.)

Thể phủ định thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + to_be+ not + V-ing + (O)

Ví dụ: She is not dancing at the moment.

(Cô ấy không nhảy bây giờ.)

Thể nghi vấn thì hiện tại tiếp diễn (Present Countinuous)

Am/Is/Are +S + V_ing +O?

Ví dụ: Is she doing her housework?

(Cô ấy đang làm việc nhà đúng không?)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
    • Ví dụ: She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
  2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói, dù không diễn ra ngay lúc nói:
    • Ví dụ: I am reading a very interesting book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.)
  3. Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần:
    • Ví dụ: We are meeting our friends at the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè ở công viên vào ngày mai.)
  4. Diễn tả sự thay đổi, phát triển của một sự việc theo thời gian:
    • Ví dụ: The weather is getting colder as winter approaches. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn khi mùa đông đến gần.)
  5. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phàn nàn, thường đi kèm với “always”:
    • Ví dụ: He is always forgetting his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa của mình.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bằng cách nhận biết các từ đặc trưng như:

Từ nhận biếtVí dụ
Now (bây giờ)She is cooking dinner now.
At the moment (lúc này)They are studying at the moment.
Right now (ngay bây giờ)He is calling his friend right now.
Today (hôm nay)We are working on a new project today.
This week/month/yearI am staying with my grandparents this week.

*Lưu ý: Thông thường, một số bạn dễ lẫn lộn thì hiện tại tiếp diễn với thì tương lai đơn. Cách để phân biệt hai thì này là thì tương lai đơn được dùng diễn tả hành động trong tương lai nhưng không có kế hoạch trước đó, trong khi thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động diễn ra theo kế hoạch.

Vậy là XPERT ENGLISH đã gửi đến bạn tóm tắt kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Nắm chắc kiến thức cơ bản, bạn sẽ dễ dàng vận dụng trong thực tế. Bạn có thể tham gia kiểm tra trình độ cùng XPERT để xác định đúng năng lực của bản thân.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bài viết liên quan của chúng tôi như:

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh