Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu nhận biệt và cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

Nội dung bài viết

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các thì là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp. Trong bài viết này, cùng XPERT ENGLISH tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – một thì khá đặc biệt và hữu ích trong tiếng Anh.

Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu nhận biệt và cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu nhận biệt và cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là gì?

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Dưới đây là công thức cơ bản của thì hiện tại hoàn thành:

  • Khẳng định:
    • S + have/has + V-ed/3
    • Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Phủ định:
    • S + have/has + not + V-ed/3
    • Ví dụ: They have not visited the museum. (Họ chưa đến thăm bảo tàng.)
  • Nghi vấn:
    • Have/Has + S + V-ed/3?
    • Ví dụ: Have you seen the new movie? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Các từ chỉ thời gian:
    • Already (rồi), Yet (chưa), Just (vừa mới), Ever (từng), Never (không bao giờ), For (trong khoảng thời gian), Since (kể từ khi)
    • Ví dụ: I have just eaten lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa.)
  • Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các từ chỉ khoảng thời gian như “for” và “since”:
    • For thường đi kèm với khoảng thời gian (ví dụ: for two hours – trong hai giờ).
    • Since thường đi kèm với thời điểm cụ thể trong quá khứ (ví dụ: since 2000 – từ năm 2000).

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Thì hiện tại hoàn thành có nhiều ứng dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến:

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại:
    • Ví dụ: She has lost her keys. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa của mình.) – Điều này có thể vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại (cô ấy vẫn không có chìa khóa).
  • Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại:
    • Ví dụ: They have traveled to many countries. (Họ đã đến thăm nhiều quốc gia.) – Điều này có thể vẫn đang tiếp tục.
  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ gần đây và kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:
    • Ví dụ: I have just finished reading the book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách.) – Cuốn sách vừa mới được đọc xong và có thể vẫn đang còn trong tâm trí bạn.

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

  • Thì hiện tại hoàn thành không dùng với các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ như in 2010, last year, yesterday. Thay vào đó, bạn nên dùng thì quá khứ đơn với các mốc thời gian này.
  • Thì hiện tại hoàn thành thường không dùng để miêu tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ xa xôi mà không có liên hệ rõ ràng với hiện tại.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành. Việc nắm vững công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Vậy là XPERT ENGLISH đã gửi đến bạn tóm tắt kiến thức về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Nắm chắc kiến thức cơ bản, bạn sẽ dễ dàng vận dụng trong thực tế. Bạn có thể tham gia kiểm tra trình độ cùng XPERT để xác định đúng năng lực của bản thân.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bài viết liên quan của chúng tôi như:

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh