giải đề IELTS Writing task 2 chủ đề Work: When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.

Giải đề IELTS Writing task 2 ngày 2/11/2024 – chủ đề Work

Nội dung bài viết

Work là một trong những chủ đề quen thuộc với các bài thi IELTS. Trong bài viết này, cùng XPERT ENGLISH phân tích một trong những đề bài IELTS Writing task 2 chủ đề Work thi vào ngày 2/11/2024.

giải đề IELTS Writing task 2 chủ đề Work: When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.

Đề bài IELTS Writing task 2 – chủ đề Work (2/11/2024)

When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.
Do you agree or disagree with this statement?

Phân tích đề

  • Dạng đề: Agree or Disagree
  • Dịch đề: Khi được yêu cầu lựa chọn giữa một cuộc sống không cần phải làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người sẽ luôn chọn không làm việc.
  • Keyword cần chú ý: a life without work, working most of the time, always choose not to work
  • Hướng giải quyết đề: Đối với dạng đề này, thí sinh cần nêu bật được quan điểm cá nhân về mệnh đề được đưa ra đồng thời phải có lí do cho lựa chọn của bản thân. Trong trường hợp này, sẽ có 3 hướng giải đề như sau:
    • Đồng ý 100% với quan điểm giữa cuộc sống không cần làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người luôn chọn không làm việc.
    • Không đồng ý với quan điểm: nếu phải chọn giữa cuộc sống không cần phải làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người đều sẽ luôn chọn không làm việc.
    • Nửa đồng ý, nửa không: Mặc dù có một số lý do hợp lý cho việc tại sao một số người lại có sự lựa chọn việc sống cuộc sống không cần làm việc, tôi cho rằng vẫn có những người thích làm việc và cố gắng tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Trong bài viết này, XPERT ENGLISH đi theo hướng giải quyết thứ 2 – hoàn toàn không đồng ý với ý kiến đề bài đưa ra.

Dàn ý

Introduction (Mở bài)– Paraphase lại đề bài
– Đưa ra quan điểm cá nhân: không đồng ý với quan điểm đề bài đưa ra
Body 1 (Work provides financial security and a stable life)– Luận điểm: Một cuộc sống không làm việc là không khả thi vì công việc là yếu tố thiết yếu để đảm bảo an toàn tài chính và duy trì mức sống cơ bản.
– Luận cứ:
+ Không làm việc đồng nghĩa với việc không có thu nhập, dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn uống, nhà ở và chăm sóc sức khỏe.
+ Công việc giúp con người lập kế hoạch cho các mục tiêu tương lai như học hành, mua nhà cửa, hay kế hoạch nghỉ hưu.
Ví dụ: Nếu một xã hội mà hầu hết mọi người không làm việc, nền kinh tế sẽ rơi vào bất ổn và chất lượng sống của cộng đồng sẽ giảm sút.
Body 2 (Work fosters personal growth and a sense of purpose)– Luận điểm: Công việc mang lại cho con người cảm giác thành tựu, tạo cơ hội phát triển bản thân và đóng góp ý nghĩa cho xã hội.
– Luận cứ:
+ Thông qua công việc, con người phát triển kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm, thúc đẩy quá trình học hỏi và hoàn thiện bản thân.
+ Nhiều người tìm thấy cảm giác gắn bó và hài lòng trong công việc vì nó phản ánh đam mê hoặc giúp họ tạo ra giá trị cho người khác.
+ Ví dụ: Các nghệ sĩ, nhà khoa học hay giáo viên thường cảm thấy hạnh phúc khi làm việc vì họ được sống với đam mê và giúp ích cho xã hội.
Một chút phản biện: Mặc dù làm việc quá mức có thể dẫn đến kiệt sức, nhưng một lịch trình làm việc cân bằng sẽ đảm bảo hiệu quả và sức khỏe cá nhân.
Conclusion (Kết bài)– Tóm tắt ý chính
– Kết luận

Bài viết tham khảo – Sample answer

It is often assumed that if people were given the choice, they would prefer a life entirely free from work rather than dedicating a significant portion of their time to it. However, I strongly disagree with this notion. Work is not merely a means of earning a livelihood; it also provides individuals with a sense of purpose, fosters personal development, and ensures financial stability, all of which are essential for a fulfilling life.

First and foremost, work gives life meaning and direction. Engaging in meaningful activities helps individuals maintain mental well-being and creates a sense of accomplishment. For example, teachers and healthcare professionals often derive immense satisfaction from their ability to make a positive impact on others’ lives. Without the routine and purpose offered by work, life could feel monotonous and lack fulfillment. Thus, work plays a pivotal role in enriching an individual’s sense of self-worth and contribution to society.

In addition to providing purpose, work is a cornerstone of personal and professional growth. By facing challenges at work, individuals develop resilience, acquire new skills, and form valuable relationships. For instance, a software engineer not only improves technical expertise but also enhances problem-solving and communication abilities through collaboration with diverse teams. Such growth, facilitated by work, adds depth and value to life that mere leisure or idleness cannot replicate.

In conclusion, the assumption that people would prefer a life without work overlooks its vital role in human lives. Work not only fulfills practical needs but also enriches life by providing purpose and fostering self-improvement. Therefore, I firmly believe that most individuals would choose to work, as it is an indispensable element of a meaningful and well-rounded existence.

Từ vựng – Vocabulary

Từ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
AssumeGiả định, cho rằng
Significant portionPhần lớn, phần đáng kể
LivelihoodKế sinh nhai, cuộc sống
Sense of purposeCảm giác có mục đích
FulfillmentSự thỏa mãn, sự hoàn thành
Mental well-beingSức khỏe tinh thần
AccomplishmentThành tựu, sự đạt được
RoutineThói quen, nhịp sống thường nhật
ContributionSự đóng góp
Personal and professional growthSự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
ResilienceSự kiên cường, khả năng phục hồi
Technical expertiseChuyên môn kỹ thuật
Problem-solvingGiải quyết vấn đề
Communication abilitiesKhả năng giao tiếp
CollaborationSự hợp tác
IdlenessSự nhàn rỗi, không làm gì
Practical needsNhu cầu thiết thực
Well-rounded existenceCuộc sống toàn diện, trọn vẹn
Pivotal roleVai trò then chốt
EnrichLàm phong phú, làm giàu thêm

Cấu trúc ngữ pháp – Grammar

It is often assumed that…

    • Dùng để đưa ra ý kiến phổ biến hoặc một giả định chung.
    • Ví dụ: It is often assumed that if people were given the choice, they would prefer a life entirely free from work.

    Work provides individuals with…

    • Câu khẳng định đơn giản thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể và tác động.
    • Ví dụ: Work provides individuals with a sense of purpose.

    Without [noun], [consequence]

    • Cấu trúc điều kiện loại bỏ: Nếu thiếu một yếu tố, hậu quả sẽ xảy ra.
    • Ví dụ: Without the routine and purpose offered by work, life could feel monotonous.

    Not merely… but also…

    • Nhấn mạnh rằng một điều không chỉ có một khía cạnh mà còn có thêm khía cạnh khác.
    • Ví dụ: Work is not merely a means of earning a livelihood; it also provides individuals with a sense of purpose.

    [Gerund] helps individuals [infinitive]

    • Dùng danh động từ để chỉ hoạt động mang lại kết quả gì.
    • Ví dụ: Engaging in meaningful activities helps individuals maintain mental well-being.

    By [gerund], [result]

    • Thể hiện cách một hành động dẫn đến kết quả cụ thể.
    • Ví dụ: By facing challenges at work, individuals develop resilience.

    While [idea 1], [contrasting idea 2]

    • So sánh hoặc đối chiếu hai ý tưởng.
    • Ví dụ: While such a notion might seem tempting at first glance, I completely disagree with this statement.

    [Clause], all of which…

    • Mệnh đề quan hệ chỉ toàn bộ ý phía trước, làm rõ thông tin.
    • Ví dụ: Work provides individuals with a sense of purpose, fosters personal development, and ensures financial stability, all of which are essential for a fulfilling life.

    This underscores the fact that…

    • Cụm nhấn mạnh kết luận hoặc khẳng định.
    • Ví dụ: This underscores the fact that having a steady job enhances one’s quality of life.

    Beyond [noun], [additional idea]

    • Nhấn mạnh ý nghĩa vượt ra khỏi một yếu tố nhất định.
    • Ví dụ: Beyond financial rewards, work provides a sense of purpose.

    Such [noun], facilitated by [noun], [result]

    • Cách diễn đạt nâng cao để mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
    • Ví dụ: Such growth, facilitated by work, adds depth and value to life.

    Lời kết

    Trên đây là toàn bộ phần phân tích chi tiết đề IELTS Writing task 2: “When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.” Hy vọng bạn đã có được những kiến thức IELTS hữu ích.

    Ngoài ra, bạn củng có thể tham khảo các viết IELTS khác của XPERT ENGLISH:

    Học chứng chỉ IELTS ở đâu tại Bình Dương uy tín?
    Để học chứng chỉ IELTS một cách uy tín và hiệu quả, bạn có thể tìm kiếm các trung tâm tiếng Anh hoặc tổ chức đào tạo có uy tín và kinh nghiệm trong việc giảng dạy IELTS. Xpert English là một trong những nơi học chứng chỉ IELTS ở Bình Dương tốt nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu chuyên môn cùng giáo trình và cơ sở vật chất tiên tiến, chúng tôi tin chắc sẽ mang lại khóa học IELTS chất lượng.
    Xem thêm về khóa học IELTS tại đây.
    XPERT ENGLISH
    Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Facebook: XPERT ENGLISH

    Liên hệ đến XPERT
    Đăng kí nhận tư vấn
    Các khóa học tiếng Anh