Từ vựng và mẫu câu chủ đề giao thông

Bộ từ vựng và mẫu câu về chủ đề giao thông cho bé

Nội dung bài viết

Giao thông là một trong những chủ đề quen thuộc với các bé. Việc học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông giúp con tiếp cận dễ dàng hơn và vận dụng nhiều hơn những gì được học. Hiểu rõ tính thực tế của chủ đề này trong tiếng Anh, XPERT ENGLISH gợi ý bộ từ vựng và mẫu câu liên quan.

Từ vựng và mẫu câu chủ đề giao thông

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Car/kɑːr/Xe hơi
Bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
Motorcycle/ˈməʊtərˌsaɪkl/Xe máy
Truck/trʌk/Xe tải
Scooter/ˈskuːtər/Xe ga
Taxi/ˈtæksi/Xe taxi
Van/væn/Xe tải nhỏ
Ambulance/ˈæmbjʊləns/Xe cứu thương
Fire truck/ˈfaɪər trʌk/Xe cứu hỏa
Police car/pəˈliːs kɑːr/Xe cảnh sát
Electric car/ɪˈlɛktrɪk kɑːr/Xe điện
Tractor/ˈtræktər/Xe kéo
Cement mixer/sɪˈmɛnt ˌmɪksər/Xe trộn xi măng
Dump truck/dʌmp trʌk/Xe ben
Convertible/kənˈvɜːrtəbl/Xe mui trần
Sports car/spɔːrts kɑːr/Xe thể thao

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Boat/bəʊt/Thuyền
Ship/ʃɪp/Tàu
Ferry/ˈfɛri/Phà
Yacht/jɒt/Du thuyền
Sailboat/ˈseɪlbəʊt/Thuyền buồm
Canoe/kəˈnuː/Xuồng
Submarine/ˌsʌbməˈriːn/Tàu ngầm
Cargo ship/ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/Tàu chở hàng
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch
Fishing boat/ˈfɪʃɪŋ bəʊt/Thuyền đánh cá
Raft/ræft/
Jet ski/ˈdʒɛtskiː/Mô tô nước
Paddle boat/ˈpædl bəʊt/thuyền di chuyển bằng guồng
(đạp bàn đạp để đi chuyển)
Lifeboat/ˈlaɪfbəʊt/Thuyền cứu hộ
Hovercraft/ˈhɒvərkræft/Tàu đệm khí
Rowboat/ˈrəʊbəʊt/Thuyền chèo
Barge/bɑːrdʒ/Sà lan

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Bus/bʌs/Xe buýt
Train/treɪn/Tàu hỏa
Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm
Public bicycle/ˈpʌblɪk ˈbaɪsɪkl/Xe đạp công cộng
Taxi/ˈtæksi/Xe taxi
Cable car/ˈkeɪbl kɑːr/Cáp treo
Rickshaw/ˈrɪkʃɔː/Xe kéo
Coach/koʊtʃ/Xe khách

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp liên quan đến giao thông:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Traffic police/ˈtræfɪk pəˈliːs/Công an giao thông
Bus driver/bʌs ˈdraɪvər/Tài xế xe buýt
Train conductor/treɪn kənˈdʌktər/Nhân viên soát vé tàu
Taxi driver/ˈtæksi ˈdraɪvər/Tài xế taxi
Ferry operator/ˈfɛri ˈɑːpəˌreɪtər/Người điều khiển phà
Ship captain/ʃɪp ˈkæptən/Thuyền trưởng
Cyclo driver/ˈsaɪkloʊ ˈdraɪvər/Người lái xích lô
Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
Flight attendant/flaɪt əˈtɛndənt/Tiếp viên hàng không
Train engineer/treɪn ˈɛnʤənɪər/Kỹ sư vận hành tàu
Subway operator/ˈsʌbweɪ ˈɑːpəˌreɪtər/Người điều khiển tàu điện ngầm
Traffic controller/ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/Nhân viên điều khiển giao thông
Port authority officer/pɔːrt əˈθɔːrɪti ˈɒfɪsər/Nhân viên cảng
Cargo handler/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/Nhân viên bốc xếp hàng hóa
Delivery driver/dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/Nhân viên giao hàng
Ticket inspector/ˈtɪkɪt ɪnˈspɛktər/Nhân viên kiểm soát vé
Parking attendant/ˈpɑːrkɪŋ əˈtɛndənt/Nhân viên trông xe
Bike courier/baɪk ˈkʊrɪər/Người giao hàng bằng xe đạp
Ambulance driver/ˈæmbjələns ˈdraɪvər/Tài xế xe cứu thương

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông:

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Stop sign/stɒp saɪn/Biển stop
Yield sign/jiːld saɪn/Biển nhường đường
No entry sign/nəʊ ˈɛntri saɪn/Biển cấm vào
One-way sign/wʌn-weɪ saɪn/Biển đường một chiều
Speed limit sign/spiːd ˈlɪmɪt saɪn/Biển giới hạn tốc độ
No parking sign/nəʊ ˈpɑːrkɪŋ saɪn/Biển cấm đỗ xe
No U-turn sign/nəʊ ˈjuː tɜːn saɪn/Biển cấm quay đầu
Roundabout sign/ˈraʊndəbaʊt saɪn/Biển vòng xuyến
Traffic light/ˈtræfɪk laɪt/Đèn giao thông
Road work sign/roʊd wɜːrk saɪn/Biển công trường
No overtaking sign/nəʊ ˈoʊvəteɪkɪŋ saɪn/Biển cấm vượt
No honking sign/nəʊ ˈhɒŋkɪŋ saɪn/Biển cấm còi

2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề giao thông

Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh:

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Excuse me, how do I get to the museum?Xin lỗi, tôi đến bảo tàng như thế nào?
Can you tell me where the nearest bank is?Bạn có thể cho tôi biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
Is there a gas station around here?Có trạm xăng nào gần đây không?
Which way is the train station?Đường nào đến ga tàu?
How do I get to the airport from here?Làm sao để đến sân bay từ đây?
What’s the best way to get downtown?Cách tốt nhất để đến trung tâm thành phố là gì?
Could you show me on the map?Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Excuse me, is this the way to the stadium?Xin lỗi, đây có phải đường đến sân vận động không?
How far is it to the nearest hotel?Cách đây bao xa tới khách sạn gần nhất?
Are there any restaurants nearby?Có nhà hàng nào gần đây không?

Mẫu câu hướng dẫn đường đi bằng tiếng Anh:

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
Go straightĐi thẳng
Turn leftRẽ trái
Turn rightRẽ phải
Take the first/second/third street on the left/rightRẽ vào đường thứ nhất/thứ hai/thứ ba bên trái/phải
It’s on your left/rightNó ở bên trái/phải của bạn
It’s across from the bankNó đối diện với ngân hàng
It’s next to the post officeNó kế bên cửa hàng bưu điện
Go past the parkĐi ngang qua công viên
Keep going until you reach the traffic lightsTiếp tục đi cho đến khi bạn đến đèn giao thông
It’s on the corner of Main Street and Elm StreetNó ở ngã tư giữa Đường Chính và Đường Elm
You can’t miss itBạn sẽ không nhầm lẫn được
Follow this roadTheo đường này
It’s about 5 minutes’ walk from hereNó cách đây khoảng 5 phút đi bộ
It’s a ten-minute drive from hereNó cách đây mười phút lái xe
Go back the way you cameQuay lại đường bạn đã đi

3. Học tiếng Anh cho bé tại XPERT ENGLISH.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm 1 nơi để học tiếng Anh cho bé tại Bình Dương, Xpert English là một trong những lựa chọn hàng đầu đáng cân nhắc. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi tin chắc sẽ giúp bạn xác định được đúng trình độ của bản thân, xây dựng lộ trình và đồng hành cũng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

XPERT ENGLISH

Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Facebook: XPERT ENGLISH

Khóa học SMART LEARNING

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh