Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn diễn đạt những suy nghĩ, thói quen và sự thật hiển nhiên một cách chính xác và tự tin.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, và cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các loại câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Hãy cùng XPERT ENGLISH khám phá để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày!
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì dùng để diễn tả các hoạt động diễn ra trong hiện tại. Thì hiện tại đơn còn được sử dụng trong các trường hợp như: diễn tả một sự thật hiển nhiên, một/ những thói quen hoặc tính cách của con người.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Simple Present)
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen. | Jane often goes to school at 6.30 a.m. |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. | Water boils at 100 degrees Celsius. |
Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng. | The train leaves at 8 PM. |
Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác. | She loves chocolate. |
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể nhận biết thì hiện tại đơn bằng cách nhận diện:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Nhận biết các trạng từ chỉ tuần suất: – Always: luôn luôn – Usually/ often/ frequently/ regularly: thường xuyên – Sometimes/now and then: thỉnh thoảng – Seldom/ hardly: hiếm khi – Never: không bao giờ | She usually does the laundry before she goes to bed. |
Nhận biết các cụm từ chỉ hành động có tính chu kì: – Every day/ week/ month/ year: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm – Daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm – Once/ twice/ three/ four times….. a day/ week/ month/ year: một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm) | My mom cooks for us every day. |
Cấu trúc thì hiện tại đơn (Simple Present)
Thể khẳng định thì hiện tại đơn:
Công thức | Ví dụ | |
Động từ thường | S + V (s/es) + O | My sister goes to gym at 8.00 p.m. |
Động từ Tobe | S + am/is/are + N/Adj | Julia is a doctor. (Julia là một bác sĩ.) |
Thể phủ định thì hiện tại đơn:
Công thức | Ví dụ | |
Động từ thường | S + do/ does + not + V | I do not take a shower before 8 p.m. |
Động từ Tobe | S+ is/am/are + not + adj/ noun | She is not poor. She is one of the most wealthy girl in this area. |
Thể nghi vấn thì hiện tại đơn:
Công thức | Ví dụ | |
Động từ thường | Do/ Does + S + V? | Does she wash her hands? |
Động từ Tobe | Are/ Is/ Am + S + Noun/ Adj? | Is this your jacket? |
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các hành động thường ngày, thói quen, và những sự thật hiển nhiên. Nắm vững cách sử dụng thì này không chỉ giúp người học tiếng Anh diễn đạt chính xác mà còn giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức cần thiết về thì hiện tại đơn (Present Simple0. Nếu bạn cần tìm một trung tâm tiếng Anh với những khóa học chất lượng tại Bình Dương, XPERT ENGLISH là một trong những lựa chọn hàng đầu. Lộ trình khóa học được thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng người, giúp bạn không chỉ học được các collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Hãy để XPERT English đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường quốc tế. Bắt đầu khóa học ngay hôm nay và biến mọi thách thức về ngôn ngữ thành cơ hội!
Xem thêm về khóa học XPERT TALK PRO
Xem thêm về khóa học XPERT BUSINESS
Facebook: XPERT ENGLISH