Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng.

Nội dung bài viết

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn kể chuyện một cách mạch lạc, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân mà còn tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Trong bài viết này, cùng XPERT ENGLISH tìm hiểu về công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng của thì quá khứ đơn và các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng
Thì quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc thì quá khứ đơn (Past Simple)

a. Cấu trúc với động từ “tobe”

Thể khẳng địnhS + was/ were + O

Trong đó:

  • Nếu chủ ngữ là I, he, she, it, danh từ số ít thì sẽ đi với was
  • Nếu chủ ngữ là we, they, you, danh từ số nhiều thì sẽ đi với were

Ví dụ:

She was a doctor before moving to New Zealand. (Cô ấy từng là bác sĩ trước khi chuyển đến New Zealand)

Thể phủ địnhS + was/ were + not + O

Ví dụ:

She was not angry with your mistakes. (Cô ấy không tức giận về lỗi của bạn.)

Thể nghi vấnWas/ Were + S + N/ Adj?
Câu trả lời:
– Đồng ý: Yes, S + was/were
– Không đồng ý: No, S +wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

Joah: Was she mad at you?

Peter: Yes, she was.

Công thức thì quá khứ đơn dành cho động từ "tobe"
Công thức thì quá khứ đơn dành cho động từ “tobe”

b. Cấu trúc với động từ thường

Thể khẳng địnhS + V2/ed + O

Ví dụ:

She went to Da Lat last year. (Cô ấy đi đến Đà Lạt năm ngoái.)

Thể phủ địnhS + didn’t + V + O

Ví dụ:

She didn’t go to school yesterday. (Cô ấy không đến trường ngày hôm qua)

Công thức thì quá khứ đơn dành cho động từ thường
Công thức thì quá khứ đơn dành cho động từ thường

Cách dùng thì quá khứ đơn (Past Simple)

Cách dùngVí dụ
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứI visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Diễn tả thói quen trong quá khứ và đã kết thúc trong hiện tạiWhen I was a child, I often played soccer after school. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá sau giờ học.)
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ. I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
Câu điều kiện loại 2.If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.
Wish loại 2 (câu ước không có thật trong thực tại)I wish I didn’t say that. (Tôi ước tôi không nói như vậy.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Past Simple)

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Nhận biết bằng các từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
– yesterday: hôm qua
– Last + week/ year/ month: Tuần trước/ Năm trước/ Tháng trước
– Ago
– The day before
I took 3 hours to go to the gym yesterday. (Tôi dành 3 giờ để đến phòng gym ngày hôm qua.)
Nhận biết bằng các từ chỉ thời gian đã qua trong ngày:
– Today
– In this morning/ afternoon
I went to the museum in this morning. (Tôi đến bảo tàng hồi sáng.)
Câu điều kiện loại 2If I were you, I would choose that project. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn dự án đó.)
Nhận biết bằng các cụm/ cấu trúc:
–  as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
It’s + (high) time + S + Ved
It + is + time bound (khoảng thời gian) + since + thì quá khứ
It’s high time I paid attention on taking care of myself. (Đã đến lúc tôi tập trung chăm sóc bản thân.)

Vậy là XPERT ENGLISH đã gửi đến bạn tóm tắt kiến thức về thì quá khứ đơn (Simple Present). Nắm chắc kiến thức cơ bản, bạn sẽ dễ dàng vận dụng trong thực tế. Bạn có thể tham gia kiểm tra trình độ cùng XPERT để xác định đúng năng lực của bản thân.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bài viết liên quan của chúng tôi như:

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh