Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mở rộng, việc nắm vững kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trở nên vô cùng quan trọng đối với người đi làm. Điều này giúp bạn xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy sự nghiệp thành công. Trong bài viết sau, XPERT ENGLISH sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh thông dụng và cực kỳ hữu ích dành cho người đi làm trong môi trường công sở. Hãy cùng XPERT ENGLISH khám phá và làm chủ những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp, nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn trong môi trường quốc tế ngay hôm nay!
Mẫu câu tiếng Anh cho người phỏng vấn đi làm
- “Hello, my name is [Tên của bạn]. I’m grateful for the opportunity to interview for the position of [Tên vị trí công việc].”
(Xin chào, tên tôi/em là [Tên của bạn]. Tôi/em rất biết ơn vì có cơ hội phỏng vấn cho vị trí [Tên vị trí công việc].)
- “In my previous role at [Tên công ty], I developed [kỹ năng hoặc thành tựu] which I believe will be beneficial for this position.”
(Ở vai trò trước đây tại [Tên công ty], tôi/em đã phát triển [kỹ năng hoặc thành tựu] mà tôi/em tin là sẽ có ích cho vị trí này.)
- “I am particularly interested in this job because I see a great opportunity to [mục tiêu hoặc kỳ vọng liên quan đến công việc], aligning well with my career goals.”
(Tôi/em đặc biệt quan tâm đến công việc này vì tôi/em thấy đây là cơ hội tuyệt vời để [mục tiêu hoặc kỳ vọng liên quan đến công việc], phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi/em.)
- “One of my strengths is [điểm mạnh], which has helped me [cách bạn áp dụng điểm mạnh]. On the other hand, I am working on improving my [điểm yếu], by [cách bạn cải thiện điểm yếu].”
(Một trong những điểm mạnh của tôi/em là [điểm mạnh], điều đó đã giúp tôi/em [cách bạn áp dụng điểm mạnh]. Mặt khác, tôi/em đang cố gắng cải thiện [điểm yếu] của mình, bằng cách [cách bạn cải thiện điểm yếu].)
- “Could you tell me more about the team I would be working with?”
(Anh/chị có thể cho tôi/em biết thêm về đội ngũ mà tôi/em sẽ làm việc cùng không?)
- “What are the key challenges that this position currently faces?”
(Những thách thức chính mà vị trí này đang đối mặt là gì?)
- “Thank you for considering me for this role. I am very excited about the possibility of working here and contributing to [điều gì đó liên quan đến công việc]. I look forward to potentially joining your team.”
(Cảm ơn anh/chị đã xem xét tôi/em cho vai trò này. Tôi/em rất hào hứng với khả năng được làm việc ở đây và đóng góp vào [điều gì đó liên quan đến công việc]. Tôi/em mong chờ được gia nhập đội ngũ của bạn/ anh/ chị.)
Mẫu câu tiếng Anh cho ngày đầu nhận việc
- Hello, my name is [Tên của bạn]. I’m the new [vị trí công việc] here. I’m looking forward to working with all of you.”
(Xin chào, tên tôi/em là [Tên của bạn]. Tôi/em là nhân viên mới ở vị trí [vị trí công việc]. Tôi/em mong được làm việc cùng các anh/chị.)
- “How long have you been working here?” (Anh/chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- “Can you tell me more about what you do here?”
(Anh/chị có thể cho tôi/em biết thêm về công việc bạn đang làm ở đây không?)
- “I heard great things about this team, and I am excited to contribute.”
(Tôi/em đã nghe nhiều điều tốt đẹp về đội này, và tôi/em rất hào hứng được đóng góp.)
- “I am really looking forward to learning and growing in this new role. Any tips you could share would be greatly appreciated.”
(Tôi/em thực sự mong chờ được học hỏi và phát triển trong vai trò mới này. Bất kỳ lời khuyên nào của anh/chị đều rất quý giá đối với em.)
- “Thank you for your time, I hope to get to know you better as we work together.”
(Cảm ơn bạn/ anh/ chị đã dành thời gian, tôi/em hy vọng sẽ hiểu biết bạn nhiều hơn khi chúng ta làm việc cùng nhau.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với đồng nghiệp
- “Good morning! How are you today?”
(Chào buổi sáng! Bạn khỏe không hôm nay?) - “Hi, how was your weekend?”
(Xin chào, cuối tuần của bạn thế nào?) - “Do you have a minute to discuss [chủ đề]?”
(Bạn có phút nào để thảo luận về [chủ đề] không?) - “Can you help me understand this report?”
(Bạn/Anh/ Chị có thể giúp tôi/em hiểu báo cáo này không?) - “Could you please help me with [vấn đề]?”
(Bạn/anh/chị có thể giúp tôi/em với [vấn đề] được không?) - “I’m having trouble with [vấn đề]. Do you have any advice?”
(Tôi/em đang gặp rắc rối với [vấn đề]. Bạn/ Anh/ Chị có lời khuyên nào không?) - “What do you think about [ý tưởng hoặc đề xuất]?”
(Bạn nghĩ gì về [ý tưởng hoặc đề xuất]?) - “We need to schedule a meeting to discuss [chủ đề]. When are you available?”
(Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp để thảo luận về [chủ đề]. Bạn rảnh khi nào?) - “Congratulations on [thành tựu]! Great job!”
(Chúc mừng về [thành tựu]! Tuyệt vời!) - “Don’t worry, you’ll do better next time.”
(Đừng lo, lần sau bạn sẽ làm tốt hơn.) - “Thanks for your help, I appreciate it.”
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn/anh/chị, tôi/em thực sự rất trân trọng.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công việc (giả định cùng làm 1 dự án) với đồng nghiệp
- “Let’s start by reviewing the project objectives.”
(Hãy bắt đầu bằng việc xem lại mục tiêu của dự án.) - “Can everyone share their updates on the project?”
(Mọi người có thể chia sẻ cập nhật về dự án không?) - “I suggest we consider [idea or action]. What do you think?”
(Tôi/em đề xuất chúng ta nên cân nhắc [ý tưởng hoặc hành động]. Bạn nghĩ sao?) - “It might be beneficial to explore [option].”
(Có thể sẽ có lợi nếu chúng ta khám phá [lựa chọn].) - “Could you clarify what you meant by [statement]?”
(Bạn có thể giải thích rõ hơn ý bạn đang nói về [phát biểu] không?) - “Do we have any data to support this decision?”
(Chúng ta có dữ liệu nào để hỗ trợ quyết định này không?) - “How are we doing with the current timeline? Are we on track?”
(Chúng ta đang tiến triển thế nào với kế hoạch hiện tại? Chúng ta có đúng hướng không?) - “What obstacles are we facing, and how can we overcome them?”
(Chúng ta đang đối mặt với những trở ngại gì và chúng ta có thể vượt qua chúng như thế nào?) - “I appreciate everyone’s effort on this project.”
(Tôi thực sự trân trọng nỗ lực của mọi người trong dự án này.) - “Let’s keep up the good work and stay focused.”
(Hãy tiếp tục công việc tốt và giữ sự tập trung.) - “Thanks for your contributions today. Let’s regroup next week.”
(Cảm ơn sự đóng góp của các bạn hôm nay. Hãy tụ họp lại vào tuần sau.) - “Please make sure to update your tasks in the system by EOD.”
(Vui lòng cập nhật các nhiệm vụ của bạn trong hệ thống trước khi kết thúc ngày làm việc.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng
- “Good morning/afternoon/evening, how may I assist you today?”
(Chào buổi sáng/chiều/tối, tôi/em có thể giúp gì cho bạn/anh/chị hôm nay?) - “Thank you for calling [Company Name], this is [Your Name] speaking. How can I help you today?”
(Cảm ơn bạn/anh/chị đã gọi đến [Tên công ty], bạn/anh/chị đang nói chuyện với [Tên của bạn]. Tôi/em có thể giúp gì cho bạn/anh/chị hôm nay?) - “To answer your question, I would like to mention that…”
(Để trả lời câu hỏi của bạn/anh/chị, tôi/em muốn đề cập đến rằng…) - “Let me check that information for you.”
(Để tôi/em kiểm tra thông tin đó cho bạn/anh/chị.) - “I understand the difficulty you’re facing, and I’m here to find a solution for you.”
(Tôi/em hiểu khó khăn mà bạn đang gặp phải, và tôi/em ở đây để tìm giải pháp cho bạn/anh/chị.)
- “Based on your requirements, we have prepared a customized quotation for the services you need.”
(Dựa trên yêu cầu của bạn, chúng tôi/em đã chuẩn bị một báo giá tùy chỉnh cho các dịch vụ bạn cần.)
- “The total cost for the services as requested is [amount], which includes [list specific inclusions].”
(Tổng chi phí cho các dịch vụ theo yêu cầu là [số tiền], bao gồm [liệt kê các khoản bao gồm cụ thể].) - “Our quotation is detailed below, covering all the essential components and services we offer.”
(Báo giá của chúng tôi/em được liệt kê chi tiết bên dưới, bao gồm tất cả các thành phần và dịch vụ thiết yếu mà chúng tôi/em cung cấp.) - “We believe our proposal offers great value, combining quality services with competitive pricing.”
(Chúng tôi tin rằng đề xuất của chúng tôi mang lại giá trị tuyệt vời, kết hợp dịch vụ chất lượng với giá cả cạnh tranh.) - “Our pricing reflects our commitment to excellence and your satisfaction with our services.”
(Giá của chúng tôi phản ánh cam kết về sự xuất sắc và sự hài lòng của bạn đối với dịch vụ của chúng tôi.) - “Please review the attached quotation and feel free to contact me with any questions or if you would like to proceed with any of the services listed.”
(Vui lòng xem báo giá đính kèm và liên hệ với tôi/em nếu bạn/anh/chị có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nếu bạn muốn tiếp tục với bất kỳ dịch vụ nào được liệt kê.) - “We would be delighted to discuss this proposal in more detail and answer any questions you may have.”
(Chúng tôi sẽ rất vui lòng thảo luận chi tiết hơn về đề xuất này và trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.) - “We apologize for any inconvenience caused. Let’s see how we can correct this situation.”
(Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra. Hãy xem chúng ta có thể khắc phục tình hình này như thế nào.)
- “May I suggest scheduling a follow-up call so we can discuss this further?”
(Tôi/ em có thể đề xuất lên lịch một cuộc gọi theo dõi để chúng ta có thể thảo luận thêm về vấn đề này không?) - “Thank you for your patience and understanding.”
(Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn và thông cảm.) - “Is there anything else I can assist you with today?”
(Còn điều gì khác mà tôi/em có thể giúp bạn/anh/chị hôm nay không?) - “We appreciate your business. Please do not hesitate to contact us if you have any further questions.”
(Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn. Vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thêm.)
Tóm lại, những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà XPERT đã tổng hợp trên đây không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày tại nơi làm việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách bài bản và hiệu quả hơn, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm tiếng Anh Xpert English. Xpert English cung cấp các khóa học đa dạng, phù hợp với mọi trình độ, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Hãy để lại thông tin liên hệ để Xpert English tư vấn cho bạn khóa học phù hợp với trình độ của bản thân.
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Khóa học tiếng Anh cho người đi làm của XPERT ENGLISH: XPERT Talk Pro