Top từ nối (Linking Words) giúp nâng band điểm IELTS Writing task 2

Top những từ nối (Linking words) giúp nâng band IELTS Writing task 2

Nội dung bài viết

IELTS Writing Task 2 luôn là phần khiến nhiều thí sinh cảm thấy áp lực. Một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số chính là việc sử dụng các từ nối (linking words) một cách hợp lý, giúp bài viết mạch lạc, thuyết phục và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Coherence and Cohesion.

Trong bài viết này, cùng XPERT ENGLISH tìm hiểu những từ nối từ cơ bản đến nâng cao, cùng với cách sử dụng hiệu quả để cải thiện bài viết của bạn nhé.

Từ nối (Linking words) là gì và vai trò trong IELTS Writing Task 2?

Từ nối là các cụm từ hoặc từ vựng giúp liên kết các ý trong bài viết, tạo sự logic và liền mạch. Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng từ nối đúng cách không chỉ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng mà còn gây ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng tư duy và tổ chức ý tưởng.

Ví dụ:

Không dùng từ nối: Some people believe that technology has improved our lives. It can cause issues like unemployment.
Có dùng từ nối: Some people believe that technology has improved our lives. However, it can cause issues like unemployment.

Từ nối (Linking words) chỉ quan điểm (Expressing Opinions)

  • In my opinion
    In my opinion, stricter laws should be implemented to reduce pollution.
    (Theo quan điểm của tôi, các luật lệ nghiêm khắc hơn nên được áp dụng để giảm ô nhiễm.)
  • From my perspective
    From my perspective, online learning has more advantages than traditional classrooms.
    (Từ góc nhìn của tôi, học trực tuyến có nhiều lợi thế hơn so với lớp học truyền thống.)
  • I believe that
    I believe that education is the key to solving poverty.
    (Tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa để giải quyết vấn đề nghèo đói.)
  • I think that
    I think that governments should prioritize healthcare over military spending.
    (Tôi nghĩ rằng các chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe hơn chi tiêu quốc phòng.)
  • In my view
    In my view, renewable energy is the future of sustainable development.
    (Theo quan điểm của tôi, năng lượng tái tạo là tương lai của sự phát triển bền vững.)
  • It seems to me that
    It seems to me that people are becoming more aware of climate change.
    (Theo tôi thì, mọi người đang trở nên nhận thức hơn về biến đổi khí hậu.)
  • Personally, I think
    Personally, I think investing in education yields the greatest returns.
    (Cá nhân tôi nghĩ rằng đầu tư vào giáo dục mang lại lợi nhuận lớn nhất.)
  • As far as I’m concerned
    As far as I’m concerned, flexible working hours increase productivity.
    (Theo như tôi biết, giờ làm việc linh hoạt tăng năng suất lao động.)
  • I strongly believe that
    I strongly believe that technology has transformed our daily lives for the better.
    (Tôi hoàn toàn tin rằng công nghệ đã thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo hướng tốt hơn.)
  • I am convinced that
    I am convinced that art and culture play a crucial role in education.
    (Tôi chắc chắn rằng nghệ thuật và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong giáo dục.)
  • To my mind
    To my mind, public transportation is the solution to traffic congestion.
    (Theo tôi, giao thông công cộng là giải pháp cho ùn tắc giao thông.)
  • Some people argue that
    Some people argue that social media negatively affects mental health.
    (Một số người cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
  • It is often said that
    It is often said that exercise is the best medicine.
    (Người ta thường nói rằng tập thể dục là liều thuốc tốt nhất.)
  • I would argue that
    I would argue that online shopping has revolutionized the retail industry.
    (Tôi sẽ tranh luận rằng mua sắm trực tuyến đã cách mạng hóa ngành bán lẻ.)
  • It goes without saying that
    It goes without saying that clean water is essential for survival.
    (Không cần phải bàn cãi rằng nước sạch là điều cần thiết để sống sót.)
  • There is no doubt that
    There is no doubt that technology is advancing at an unprecedented rate.
    (Không nghi ngờ gì rằng công nghệ đang phát triển với tốc độ chưa từng có.)
  • From my point of view
    From my point of view, international cooperation is key to solving global issues.
    (Từ quan điểm của tôi, hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
  • I hold the view that
    I hold the view that education should be accessible to everyone.
    (Tôi giữ quan điểm rằng giáo dục nên tiếp cận được với tất cả mọi người.)
  • It can be argued that
    It can be argued that urbanization has both positive and negative impacts.
    (Có thể tranh luận rằng đô thị hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực.)
  • Many people claim that
    Many people claim that stricter gun laws reduce crime rates.
    (Nhiều người cho rằng luật kiểm soát súng nghiêm ngặt giảm tỷ lệ tội phạm.)

Từ nối (Linking words) để bổ sung ý (Adding Information)

  • Furthermore
    Furthermore, renewable energy sources are becoming more affordable.
    (Hơn nữa, các nguồn năng lượng tái tạo đang trở nên rẻ hơn.)
  • Moreover
    Moreover, education improves both personal and societal well-being.
    (Thêm vào đó, giáo dục cải thiện cả sức khỏe cá nhân và xã hội.)
  • In addition
    In addition, public transportation reduces pollution significantly.
    (Ngoài ra, giao thông công cộng giảm đáng kể ô nhiễm.)
  • What is more
    What is more, online learning provides flexible schedules for students.
    (Thêm nữa, học trực tuyến cung cấp lịch học linh hoạt cho học sinh.)
  • Besides
    Besides, regular exercise also enhances mental health.
    (Bên cạnh đó, tập thể dục thường xuyên cũng tăng cường sức khỏe tinh thần.)
  • Not only that, but
    Not only that, but renewable energy creates thousands of jobs.
    (Không chỉ vậy, năng lượng tái tạo còn tạo ra hàng ngàn việc làm.)
  • Additionally
    Additionally, raising awareness about recycling can reduce waste.
    (Thêm vào đó, nâng cao nhận thức về tái chế có thể giảm rác thải.)
  • As well as that
    As well as that, improving healthcare systems benefits the economy.
    (Cũng như vậy, cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe mang lại lợi ích cho nền kinh tế.)
  • On top of that
    On top of that, investing in technology accelerates innovation.
    (Trên hết, đầu tư vào công nghệ thúc đẩy đổi mới.)
  • Apart from this
    Apart from this, stricter regulations on emissions are necessary.
    (Ngoài điều này, cần có các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải.)

Từ nối (Linking words) chỉ nguyên nhân và kết quả (Cause and Effect)

  • Therefore
    The roads were icy; therefore, many accidents occurred.
    (Đường bị đóng băng; vì vậy, nhiều vụ tai nạn đã xảy ra.)
  • Thus
    He failed the exam; thus, he had to retake the course.
    (Anh ấy đã trượt kỳ thi; do đó, anh ấy phải học lại khóa học.)
  • As a result
    The factory closed down as a result of the financial crisis.
    (Nhà máy đã đóng cửa do hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính.)
  • Consequently
    The company lost its main client; consequently, its profits decreased.
    (Công ty mất khách hàng chính; kết quả là lợi nhuận của họ giảm.)
  • Because of this
    Because of this, the government introduced stricter traffic laws.
    (Vì lý do này, chính phủ đã ban hành luật giao thông nghiêm ngặt hơn.)
  • For this reason
    For this reason, many people are choosing organic food.
    (Vì lý do này, nhiều người đang chọn thực phẩm hữu cơ.)
  • As a consequence
    As a consequence of deforestation, many species have lost their habitats.
    (Do hậu quả của nạn phá rừng, nhiều loài đã mất đi môi trường sống.)
  • Owing to
    Owing to the heavy rain, the match was postponed.
    (Do mưa lớn, trận đấu đã bị hoãn.)
  • Due to
    The delay was due to technical issues.
    (Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật.)
  • That is why
    The city invested in public transport, and that is why traffic congestion decreased.
    (Thành phố đã đầu tư vào giao thông công cộng, và đó là lý do tại sao ùn tắc giao thông giảm.)
  • Hence
    The demand for housing increased; hence, property prices soared.
    (Nhu cầu về nhà ở tăng lên; do đó, giá bất động sản tăng vọt.)
  • Because
    She didn’t go to the party because she was feeling unwell.
    (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
  • Since
    Since pollution is a global issue, it requires international cooperation.
    (Vì ô nhiễm là một vấn đề toàn cầu, nó cần sự hợp tác quốc tế.)
  • As
    As the population grows, the demand for resources increases.
    (Khi dân số tăng lên, nhu cầu về tài nguyên cũng tăng theo.)
  • In view of
    In view of recent developments, the company decided to delay the launch.
    (Xét đến những diễn biến gần đây, công ty quyết định hoãn ra mắt sản phẩm.)
  • Given that
    Given that the project is overdue, the team is working overtime.
    (Xét rằng dự án đang bị chậm tiến độ, đội ngũ đang làm việc ngoài giờ.)
  • Because of
    The park was closed because of maintenance work.
    (Công viên đã bị đóng cửa vì công việc bảo trì.)
  • On account of
    The event was canceled on account of bad weather.
    (Sự kiện đã bị hủy do thời tiết xấu.)
  • So
    He was hungry, so he ordered a large pizza.
    (Anh ấy đói, vì vậy anh ấy đã gọi một chiếc pizza lớn.)
  • Therefore, it follows that
    The evidence was clear; therefore, it follows that the defendant was guilty.
    (Bằng chứng rõ ràng; do đó, điều hiển nhiên là bị cáo có tội.)

Từ nối (Linking words) để so sánh và đối lập (Comparison and Contrast)

  • However
    The proposal was innovative; however, it was not feasible.
    (Đề xuất rất sáng tạo; tuy nhiên, nó không khả thi.)
  • Nevertheless
    The product was expensive; nevertheless, customers were willing to buy it.
    (Sản phẩm rất đắt; tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn lòng mua.)
  • Although
    Although it was raining, they continued the game.
    (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.)
  • Though
    Though she was tired, she stayed up late to finish the project.
    (Dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành dự án.)
  • Even though
    Even though the team lost, they were praised for their effort.
    (Dù đội đã thua, họ vẫn được khen ngợi vì sự cố gắng.)
  • While
    While some people prefer cities, others enjoy living in the countryside.
    (Trong khi một số người thích thành phố, những người khác lại thích sống ở nông thôn.)
  • Whereas
    Whereas the older generation values tradition, the younger generation embraces change.
    (Trong khi thế hệ lớn tuổi coi trọng truyền thống, thế hệ trẻ lại đón nhận sự thay đổi.)
  • In contrast
    In contrast, rural areas offer a peaceful lifestyle.
    (Ngược lại, các vùng nông thôn mang lại lối sống yên bình.)
  • On the other hand
    Online learning is flexible; on the other hand, it lacks face-to-face interaction.
    (Học trực tuyến rất linh hoạt; mặt khác, nó thiếu sự tương tác trực tiếp.)
  • By comparison
    By comparison, electric cars are more environmentally friendly.
    (So sánh, xe điện thân thiện với môi trường hơn.)

Từ nối (Linking words) để đưa ra ví dụ (Examples)

  • For example
    Many countries face environmental challenges. For example, air pollution is a major issue in urban areas.
    (Nhiều quốc gia đối mặt với các thách thức về môi trường. Ví dụ, ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở khu vực đô thị.)
  • For instance
    There are many ways to reduce waste. For instance, recycling is highly effective.
    (Có nhiều cách để giảm rác thải. Ví dụ, tái chế rất hiệu quả.)
  • Such as
    Some fruits, such as apples and oranges, are rich in vitamins.
    (Một số loại trái cây, chẳng hạn như táo và cam, rất giàu vitamin.)
  • To illustrate
    To illustrate this point, let’s consider the case of renewable energy adoption.
    (Để minh họa quan điểm này, hãy xem xét trường hợp áp dụng năng lượng tái tạo.)
  • Namely
    Three factors are crucial for success, namely, hard work, persistence, and adaptability.
    (Ba yếu tố quan trọng cho sự thành công là: làm việc chăm chỉ, kiên trì và khả năng thích nghi.)
  • In particular
    The company focuses on sustainable practices, in particular, reducing carbon emissions.
    (Công ty tập trung vào các hoạt động bền vững, đặc biệt là giảm khí thải carbon.)
  • Specifically
    The project aims to improve education, specifically for underprivileged children.
    (Dự án nhằm cải thiện giáo dục, cụ thể là cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
  • As an example
    As an example, Japan has successfully implemented disaster preparedness programs.
    (Ví dụ, Nhật Bản đã triển khai thành công các chương trình ứng phó thảm họa.)
  • As such
    She is the most experienced candidate; as such, she was offered the position.
    (Cô ấy là ứng viên có kinh nghiệm nhất; vì vậy, cô ấy đã được nhận vào vị trí đó.)
  • One example is
    One example is the rapid growth of e-commerce during the pandemic.
    (Một ví dụ là sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử trong thời kỳ đại dịch.)
  • An example of this is
    An example of this is the widespread use of electric vehicles in Scandinavian countries.
    (Một ví dụ về điều này là việc sử dụng phổ biến xe điện ở các nước Scandinavia.)
  • Consider
    Consider the case of Singapore, which has one of the lowest crime rates in the world.
    (Hãy xem xét trường hợp của Singapore, quốc gia có tỷ lệ tội phạm thấp nhất thế giới.)
  • Take the example of
    Take the example of renewable energy, which has transformed global power systems.
    (Lấy ví dụ về năng lượng tái tạo, thứ đã thay đổi hệ thống năng lượng toàn cầu.)
  • In other words
    The economy is recovering; in other words, businesses are regaining confidence.
    (Nền kinh tế đang phục hồi; nói cách khác, các doanh nghiệp đang lấy lại sự tự tin.)
  • Case in point
    Many cities struggle with pollution. A case in point is Beijing.
    (Nhiều thành phố đối mặt với ô nhiễm. Một ví dụ điển hình là Bắc Kinh.)
  • Let’s take
    Let’s take Paris as an example of a city that successfully integrates culture and innovation.
    (Hãy lấy Paris làm ví dụ về một thành phố tích hợp thành công văn hóa và đổi mới.)
  • Illustratively
    Illustratively, the rising sea levels threaten coastal communities worldwide.
    (Một cách minh họa, mực nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.)

Từ nối (Linking words) để nhấn mạnh (Emphasis)

  • Needless to say
    Needless to say, education is the foundation of a prosperous society.
    (Không cần phải nói, giáo dục là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.)
  • Indeed
    He is very talented; indeed, he is one of the best artists in the country.
    (Anh ấy rất tài năng; thực sự, anh ấy là một trong những nghệ sĩ giỏi nhất cả nước.)
  • In fact
    She is not only hardworking but also creative. In fact, her ideas often impress the team.
    (Cô ấy không chỉ chăm chỉ mà còn sáng tạo. Thực tế, ý tưởng của cô ấy thường gây ấn tượng với cả đội.)
  • Actually
    Many people think the process is complicated, but actually, it’s quite simple.
    (Nhiều người nghĩ rằng quy trình này phức tạp, nhưng thực tế, nó khá đơn giản.)
  • Certainly
    The proposal has some risks, but it is certainly worth considering.
    (Đề xuất có một số rủi ro, nhưng chắc chắn là đáng xem xét.)
  • Without a doubt
    She is, without a doubt, the most qualified candidate for the position.
    (Cô ấy, không nghi ngờ gì, là ứng viên phù hợp nhất cho vị trí này.)
  • Above all
    Above all, we must prioritize the safety of our workers.
    (Trên hết, chúng ta phải ưu tiên sự an toàn của công nhân.)
  • In particular
    This policy benefits everyone, in particular, those with lower incomes.
    (Chính sách này mang lại lợi ích cho mọi người, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.)
  • It is worth noting that
    It is worth noting that this study was conducted over a period of ten years.
    (Đáng chú ý là nghiên cứu này được thực hiện trong hơn mười năm.)
  • Most importantly
    Most importantly, this measure will help reduce poverty.
    (Quan trọng nhất, biện pháp này sẽ giúp giảm nghèo đói.)

Lời kết

Việc sử dụng từ nối một cách chính xác và linh hoạt không chỉ giúp bài viết mạch lạc mà còn nâng cao điểm số trong IELTS Writing Task 2. Hãy bắt đầu với các từ nối cơ bản, sau đó luyện tập sử dụng các từ nối nâng cao để tạo sự khác biệt và gây ấn tượng với giám khảo.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết về chủ điểm liên quan:

Nếu bạn còn gặp nhiều trở ngại với việc học IELTS, bạn có thể bắt đầu những bước đầu tiên trong hành trình với khóa học luyện thi IELTS của XPERT ENLIGH nhé.

Học chứng chỉ IELTS ở đâu tại Bình Dương uy tín?
Để học chứng chỉ IELTS một cách uy tín và hiệu quả, bạn có thể tìm kiếm các trung tâm tiếng Anh hoặc tổ chức đào tạo có uy tín và kinh nghiệm trong việc giảng dạy IELTS. Xpert English là một trong những nơi học chứng chỉ IELTS ở Bình Dương tốt nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu chuyên môn cùng giáo trình và cơ sở vật chất tiên tiến, chúng tôi tin chắc sẽ mang lại khóa học IELTS chất lượng.
Xem thêm về khóa học IELTS tại đây.
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh