Việc học tiếng Anh từ nhỏ là một bước đệm quan trọng giúp các bé phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Thời gian là một trong những chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Chính vì thế, từ vựng về thời gian là một trong những chủ đề cơ bản và cần thiết, giúp các bé hiểu và diễn đạt các khái niệm về thời gian trong cuộc sống hàng ngày. Để hỗ trợ các bậc phụ huynh và các bé trong việc học tiếng Anh, XPERT ENGLISH đã tổng hợp danh sách 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian.
Từ vựng tiếng Anh về các thứ trong tuần
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
Từ vựng tiếng Anh về các tháng trong năm
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng Chín |
October | /ɒkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng Mười Hai |
Từ vựng tiếng Anh về các tháng trong năm
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa Xuân |
Summer | /ˈsʌm.ər/ | Mùa Hè |
Autumn/Fall | /ˈɔː.təm/ /fɔːl/ | Mùa Thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa Đông |
Từ vựng tiếng Anh về các buổi trong một ngày
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Buổi đêm |
Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | Nửa đêm |
Noon | /nuːn/ | Trưa |
Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Second | /ˈsekənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Decade | /ˈdɛkeɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsɛnʧʊri/ | Thế kỷ |
Millennium | /mɪˈlɛniəm/ | Thiên niên kỷ |
Từ vựng tiếng Anh về khái niệm thời gian
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɔːroʊ/ | Ngày mai |
Yesterday | /ˈjɛstədeɪ/ | Hôm qua |
Now | /naʊ/ | Bây giờ |
Later | /ˈleɪtər/ | Sau này |
Soon | /suːn/ | Sớm |
Before | /bɪˈfɔːr/ | Trước |
After | /ˈæftər/ | Sau |
Past | /pæst/ | Quá khứ |
Future | /ˈfjuːtʃər/ | Tương lai |
Cụm từ chỉ thời gian
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
O’clock | /əˈklɒk/ | Giờ đúng |
Half past | /ˈhæf pæst/ | Rưỡi |
Quarter past | /ˈkwɔːrtər pæst/ | Mười lăm phút qua |
Quarter to | /ˈkwɔːrtər tuː/ | Mười lăm phút nữa đến |
At the moment | /æt ðə ˈmoʊmənt/ | Hiện tại |
Tóm lại, bài viết đưa ra bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian. Bộ từ vựng này phù hợp với các bé cũng như các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc học và nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn, cũng như giúp bé dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Học tiếng Anh cho bé tại XPERT ENGLISH.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm 1 nơi để học tiếng Anh cho bé tại Bình Dương, Xpert English là một trong những lựa chọn hàng đầu đáng cân nhắc. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi tin chắc sẽ giúp bạn xác định được đúng trình độ của bản thân, xây dựng lộ trình và đồng hành cũng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Khóa học SMART LEARNING