Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn tại nơi làm việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong sự nghiệp.
Nắm bắt được nhu cầu ấy, Xpert English soạn thảo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Bộ từ vựng này sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ cần thiết và thông dụng nhất trong các lĩnh vực như kế toán, công nghệ thông tin, marketing và nhiều ngành nghề khác. Hãy cùng khám phá và làm chủ các từ vựng chuyên ngành để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ và nâng cao năng lực chuyên môn của bạn trong môi trường làm việc đa dạng và năng động.
1. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban (Department) công ty
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Accounting | Phòng Kế toán | She works in the Accounting department |
Human Resources | Phòng Nhân Sự | I have a meeting with Human Resources tomorrow. |
Marketing | Phòng Tiếp Thị | Our Marketing team launched a new campaign. |
Sales | Phòng Bán hàng | The Sales department achieved their target. |
Research and Development (R&D) | Phòng Nghiên cứu và Phát Triển | R&D is working on improving our product. |
IT (Information Technology) | Phòng công nghệ thông tin | The IT department is updating our software systems this week. |
Customer Service | Phòng chăm sóc khách hàng | Customer Service handles client complaints. |
Logistics | Phòng hậu cần, logistics | Logistics is responsible for product delivery. |
Legal | Phòng pháp chế | The Legal department reviewed the contract. |
Finance | Phòng tài chính | The finance department is reviewing the budget for next year. |
Operations | Phòng vận hành | Operations play a crucial role in business activities. |
Security | Phòng An Ninh | The security department is updating their surveillance protocols. |
2. Từ vựng tiếng Anh cho chuyên ngành Marketing:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Market Research | Nghiên cứu thị trường | Market Research helps us understand customer needs. |
Branding | Xây dựng thương hiệu | Branding is crucial for establishing a unique identity in the market. |
Campaign | Chiến dịch | They launched a new advertising campaign last month |
Strategy | Chiến lược | The company’s strategy for increasing sales involves enhancing online customer engagement. |
Target Audience | Đối tượng mục tiêu | Our target audience is young adults aged 18-25. |
SEO (Search Engine Optimization) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | We need to improve our SEO to increase website traffic. |
Content Marketing | Tiếp thị nội dung | Content Marketing is a key strategy for our online presence. |
Social Media | Mạng xã hội | Social Media is a powerful tool for customer engagement. |
PPC (Pay Per Click) | Trả tiền theo số lần nhấp chuột | We’re allocating a larger budget to PPC this quarter. |
Lead Generation | Tạo khách hàng tiềm năng | Effective lead generation is vital for sales growth. |
Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi | We aim to improve our conversion rate by 5% this year. |
Customer Engagement | Tương tác với khách hàng | Our campaign significantly increased customer engagement. |
Brand Awareness | Nhận thức thương hiệu | We need campaigns that boost brand awareness. |
Viral Marketing | Tiếp thị lan truyền | That video went viral as part of a planned viral marketing strategy. |
Affiliate Marketing | Tiếp thị liên kết | Affiliate Marketing is a significant part of our online revenue. |
CRM (Customer Relationship Management) | Quản lý mối quan hệ khách hàng | CRM tools help us maintain detailed customer profiles. |
Influencer Marketing | Tiếp thị người ảnh hưởng | We are collaborating with influencers to reach a wider audience. |
Demographics | Nhân khẩu học | We analyze demographics to tailor our marketing messages. |
Segmentation | Phân khúc thị trường | Market segmentation allows for more targeted advertising. |
Positioning | Định vị | Our product positioning focuses on luxury and quality. |
User Experience (UX) | Trải nghiệm người dùng | Improving the user experience on our website is a priority. |
Call to Action (CTA) | Lời kêu gọi hành động | Each email includes a clear call to action. |
Public Relations (PR) | Quan hệ công chúng | The PR team is handling the media coverage. |
Digital Marketing | Tiếp thị kỹ thuật số | Digital Marketing is now more important than traditional methods. |
Market Penetration | Thâm nhập thị trường | We are focusing on market penetration in Asia. |
Loyalty Program | Chương trình khách hàng thân thiết | Our loyalty program rewards repeat customers. |
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Curriculum | Chương trình giảng dạy | The new curriculum includes more subjects on technology. |
Pedagogy | Phương pháp giảng dạy | Effective pedagogy is essential for student engagement. |
Syllabus | Giáo án | Each course has a detailed syllabus that outlines the topics. |
Literacy | Khả năng đọc viết | The literacy program aims to improve reading skills in children. |
Numeracy | Khả năng tính toán | Our school focuses on numeracy as much as literacy. |
Assessment | Đánh giá | Students will face a series of assessments this semester. |
Accreditation | Kiểm định | The university recently received international accreditation. |
Inclusive Education | Giáo dục hòa nhập | Inclusive education ensures that all students have access to learning opportunities. |
Bilingual Education | Giáo dục song ngữ | Bilingual education promotes proficiency in two languages. |
Distance Learning | Học từ xa | Distance learning has become more popular due to recent global events. |
Scholarship | Học bổng | She received a scholarship to study abroad. |
Tutor | Gia sư | He works as a math tutor on weekends. |
Special Needs Education | Giáo dục nhu cầu đặc biệt | Special needs education is tailored to individual student requirements. |
Extracurricular | Ngoại khóa | The school offers a variety of extracurricular activities. |
Semester | Học kỳ | The fall semester starts in September. |
Educational Psychology | Tâm lý giáo dục | Educational psychology helps in understanding student behaviors. |
Higher Education | Giáo dục đại học | She is considering several options for higher education. |
Early Childhood Education | Giáo dục mầm non | Early childhood education is crucial for development. |
Academic Performance | Thành tích học tập | His academic performance improved significantly last year. |
Teaching Methodology | Phương pháp giảng dạy | The university emphasizes innovative teaching methodologies. |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Statute | Điều luật | The new statute will affect how public funds are allocated. |
Litigation | Tố tụng | They won the case after a lengthy litigation process. |
Jurisdiction | Thẩm quyền | The court had jurisdiction over crimes committed in the area. |
Plaintiff | Nguyên đơn | The plaintiff filed a lawsuit for damages. |
Defendant | Bị đơn | The defendant was acquitted of all charges. |
Subpoena | Trát đòi hầu tòa/ giấy triệu tập nhân chứng | The court issued a subpoena to the witness. |
Deposition | Lời khai | His deposition was crucial to the outcome of the trial. |
Verdict | Phán quyết | The jury returned a guilty verdict. |
Appeal | Kháng cáo | The defendant decided to appeal the court’s decision. |
Contract Law | Luật hợp đồng | She specializes in contract law and corporate law. |
Tort Law | Luật trách nhiệm dân sự | Tort law covers cases involving personal injury. |
Legislation | Lập pháp | New legislation aims to improve access to healthcare. |
Arbitration | Trọng tài | The contract dispute was resolved through arbitration. |
Felony | Tội trọng | He was charged with a felony after robbing a bank. |
Misdemeanor | Tội nhẹ | Trespassing is considered a misdemeanor in many jurisdictions. |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Algorithm | Thuật toán | We need to develop an efficient algorithm for sorting data. |
Binary | Nhị phân | The binary system is fundamental to computer processing. |
Database | Cơ sở dữ liệu | We store all our client information in a secure database. |
Encryption | Mã hóa | Encryption ensures that our data transfers remain private. |
Hardware | Phần cứng | Upgrading our hardware can significantly speed up the system. |
Software | Phần mềm | They are developing software tailored for small businesses. |
Network | Mạng | The entire network is down due to maintenance. |
Programming | Lập trình | He specializes in programming mobile applications. |
Server | Máy chủ | The server needs to be rebooted to apply the updates. |
User Interface (UI) | Giao diện người dùng | The app’s user interface is clean and intuitive. |
Application (App) | Ứng dụng | The banking application allows users to manage their accounts online. |
Cloud Computing | Điện toán đám mây | Cloud computing has made it easier to store and access large data sets remotely. |
Debugging | Gỡ lỗi | Debugging is a crucial step in the software development process. |
Firewall | Tường lửa | The company uses a firewall to protect against external attacks. |
Machine Learning | Công nghệ máy học | Machine learning algorithms can predict consumer behavior. |
Operating System (OS) | Hệ điều hành | Most smartphones run on either iOS or Android operating systems. |
Protocol | Giao thức | HTTP is a protocol used for transferring web pages. |
Router | Bộ định tuyến | You may need to reset your router if you keep losing internet connection. |
Syntax | Cú pháp | Correct syntax is crucial for programming languages. |
Virtual Reality (VR) | Thực tế ảo | Virtual reality technology is becoming popular in video games. |
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Account | Tài khoản | She opened a new savings account at the bank yesterday. |
Balance | Số dư | Please check your balance before making any large purchases. |
Credit | Tín dụng | His application for a credit card was approved. |
Debt | Nợ | They are working hard to pay off their debts. |
Interest | Lãi suất | The interest rate on your loan will depend on your credit score. |
Loan | Khoản vay | She took out a loan to buy a new car. |
Mortgage | Thế chấp nhà | They are considering a 30-year mortgage for their home. |
Overdraft | Thấu chi | If you spend more than what’s in your account, you will go into overdraft. |
Transaction | Giao dịch | All transactions will be processed by the end of the day. |
Withdrawal | Rút tiền | You made a withdrawal of $500 yesterday. |
Deposit | Gửi tiền | He made a large deposit into his checking account. |
Collateral | Tài sản thế chấp | They offered their house as collateral for the loan. |
Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate between the dollar and the euro fluctuates daily. |
Wire Transfer | Chuyển khoản | A wire transfer was made to your account this morning. |
Investment | Đầu tư | They are looking into various investment opportunities. |
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán:
Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Accounting | Kế toán | He is studying to become an accounting professional. |
Asset | Tài sản | The company’s assets include buildings and machinery. |
Liability | Nợ phải trả | They must balance their liabilities with their assets. |
Revenue | Doanh thu | This year, the company reported an increase in revenue. |
Expense | Chi phí | Travel expenses were higher this quarter due to increased sales activities |
Profit | Lợi nhuận | The profit margin on this product is very high. |
Loss | Lỗ | The business reported a significant loss last year. |
Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán | The balance sheet shows the company’s financial health as of the end of the year. |
Cash Flow | Dòng tiền | Managing cash flow is critical for the survival of any business. |
Audit | Kiểm toán | The financial statements will be subject to an annual audit. |
Depreciation | Khấu hao | Depreciation of equipment is accounted for over its useful life. |
Inventory | Hàng tồn kho | They conducted an inventory check last weekend. |
Invoice | Hóa đơn | We sent the invoice to the client last Monday. |
Ledger | Sổ cái | The accountant updates the ledger daily. |
Taxation | Thuế | Taxation laws vary significantly from country to country. |
Chúng tôi hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nâng cao vốn từ và kỹ năng giao tiếp tại nơi làm việc. Để tiếp tục phát triển và hoàn thiện khả năng ngôn ngữ của mình, đừng ngần ngại tham gia khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm.
Nếu bạn đang phân vân tìm kiếm và lựa chọn trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Bình Dương thì Xpert English là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc. Đối với khóa học tiếng Anh cho người làm của XPERT ENGLISH, chúng tôi thiết kế lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều độ tuổi học viên, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và xây dựng kế hoạch học tập lâu dài.
Xem thêm thông tin về khóa học tại đây
XPERT ENGLISH
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Khóa học tiếng Anh cho người đi làm: XPERT TALK PRO
Khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: XPERT BUSINESS