Trong các tin tức về thời tiết gần đây, cái tên Yagi xuất hiện khá nhiều, và nhiều người đặt câu hỏi: Yagi là loại bão nào? Storm, Hurricane, Typhoon hay Cyclone? Đây đều là những thuật ngữ dùng để chỉ bão, nhưng chúng lại khác nhau về địa lý và điều kiện hình thành. Bài viết này của XPERT ENGLISH sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bão Yagi và phân biệt các thuật ngữ này một cách chi tiết.
Phân biệt các khái niệm Storm, Hurricane, Typhoon và Cyclone:
Mặc dù tất cả các thuật ngữ này đều chỉ về các hiện tượng bão, nhưng chúng có sự khác nhau về nơi hình thành và mức độ mạnh yếu. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết:
Thuật ngữ | Khu vực hình thành | Định nghĩa | Ví dụ |
Storm | Khắp nơi trên thế giới | Là thuật ngữ chung để chỉ các cơn bão với sức gió mạnh. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho nhiều dạng bão khác nhau, từ bão nhiệt đới đến bão thông thường. | Storm Desmond (2015): Gây mưa lớn và lũ lụt tại Anh. |
Hurricane | Bắc Đại Tây Dương, Đông Bắc Thái Bình Dương | Là bão nhiệt đới mạnh với sức gió trên 119 km/h, hình thành ở khu vực Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương. | Hurricane Katrina (2005): Một trong những cơn bão mạnh nhất lịch sử Hoa Kỳ. |
Typhoon | Tây Bắc Thái Bình Dương | Là bão nhiệt đới mạnh, tương tự như Hurricane, nhưng xảy ra tại khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. | Typhoon Haiyan (2013): Siêu bão tàn phá Philippines. |
Cyclone | Nam Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương | Là bão nhiệt đới hình thành ở Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. | Cyclone Idai (2019): Gây thiệt hại nặng nề ở Mozambique. |
Yagi là Storm, Hurricane, Typhoon, Cyclone?
Sau khi hiểu rõ sự phân biệt giữa các thuật ngữ này, chúng ta có thể trả lời câu hỏi Yagi là loại bão nào. Cụ thể, Yagi là một Typhoon (siêu bão), vì nó hình thành ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Ở khu vực này, mọi cơn bão nhiệt đới mạnh đều được gọi là Typhoon, không phải Hurricane hay Cyclone.
Đăng kí nhận tư vấn ngay
– nhận ưu đãi học phí siêu hot và trải nghiệm học thử hoàn toàn miễn phí!!!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bão:
Tìm hiểu về chủ đề bão, XPERT ENGLISH gợi ý bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề liên quan. Cùng chúng tôi điểm qua những từ vựng có thể gặp khi giao tiếp về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Tropical storm | Bão nhiệt đới |
Storm surge | Nước dâng do bão |
Flood | Lũ lụt |
Strong wind | Gió mạnh |
Torrential rain | Mưa như trút nước |
Wind speed | Tốc độ gió |
Evacuation | Sơ tán |
Emergency kit | Bộ dụng cụ khẩn cấp |
Power outage | Mất điện |
Landslide | Sạt lở đất |
High tide | Triều cường |
Disaster preparedness | Chuẩn bị đối phó thảm họa |
Warning signal | Tín hiệu cảnh báo |
Weather forecast | Dự báo thời tiết |
Emergency shelter | Nơi trú ẩn khẩn cấp |
Property damage | Thiệt hại tài sản |
Casualties | Thiệt hại về người |
Storm warning | Cảnh báo bão |
Reinforce windows | Gia cố cửa sổ |
Stay indoors | Ở trong nhà |
Stock up on supplies | Dự trữ nhu yếu phẩm |
Secure outdoor items | Cố định vật dụng ngoài trời |
Emergency hotline | Đường dây nóng khẩn cấp |
Shelter-in-place | Ở yên trong nhà |
Emergency broadcast | Phát sóng khẩn cấp |
Flash flood | Lũ quét |
Thunderstorm | Giông bão |
Evacuation route | Tuyến đường sơ tán |
High winds | Gió mạnh |
Meteorological conditions | Điều kiện khí tượng |
Recovery effort | Nỗ lực khắc phục |
First aid kit | Bộ sơ cứu |
Roof damage | Thiệt hại mái nhà |
Sandbags | Bao cát |
Emergency services | Dịch vụ khẩn cấp |
Rescue operation | Hoạt động cứu hộ |
Electrical hazard | Nguy hiểm về điện |
Floodwater | Nước lũ |
Water level | Mực nước |
Road closure | Đóng đường |
Structural damage | Thiệt hại cấu trúc |
Safety drill | Diễn tập an toàn |
Hazardous conditions | Điều kiện nguy hiểm |
Heavy rain | Mưa lớn |
Coastal area | Khu vực ven biển |
Storm system | Hệ thống bão |
Severe weather | Thời tiết khắc nghiệt |
Emergency response team | Đội phản ứng khẩn cấp |
Heat wave | Đợt nóng |
Cold front | Mặt lạnh |
Storm intensity | Cường độ bão |
Satellite image | Ảnh vệ tinh |
Floodplain | Vùng trũng dễ bị lụt |
National Weather Service | Dịch vụ thời tiết quốc gia |
Hazardous wind | Gió nguy hiểm |
Storm tracker | Thiết bị theo dõi bão |
Evacuation plan | Kế hoạch sơ tán |
Tree uprooting | Cây bật gốc |
Cơn bão Yagi là một Typhoon, và thuật ngữ này được sử dụng do khu vực mà nó hình thành. Điều này giúp chúng ta dễ dàng nhận biết mức độ nghiêm trọng và vị trí của các cơn bão trên bản đồ thời tiết toàn cầu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Storm, Hurricane, Typhoon và Cyclone không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin thời tiết tốt hơn mà còn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn khi đối mặt với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
Xem thêm các bài viết chủ đề từ vựng của XPERT:
Liên hệ XPERT ENGLISH:
Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Facebook: XPERT ENGLISH
Khóa học SMART LEARNING