Yagi? Phân tích Storm, Hurricane, Typhoon, và Cyclone

Bão Yagi 2024 là Storm, Hurricane, Typhoon hay Cyclone? Phân biệt Storm, Hurricane, Typhoon và Cyclone

Nội dung bài viết

Trong các tin tức về thời tiết gần đây, cái tên Yagi xuất hiện khá nhiều, và nhiều người đặt câu hỏi: Yagi là loại bão nào? Storm, Hurricane, Typhoon hay Cyclone? Đây đều là những thuật ngữ dùng để chỉ bão, nhưng chúng lại khác nhau về địa lý và điều kiện hình thành. Bài viết này của XPERT ENGLISH sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bão Yagi và phân biệt các thuật ngữ này một cách chi tiết.

Yagi? Phân tích Storm, Hurricane, Typhoon, và Cyclone

Bão Yagi – phân biệt Storm, Hurricane, Typhoon và Cyclone.

Phân biệt các khái niệm Storm, Hurricane, Typhoon và Cyclone:

Mặc dù tất cả các thuật ngữ này đều chỉ về các hiện tượng bão, nhưng chúng có sự khác nhau về nơi hình thành và mức độ mạnh yếu. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết:

Thuật ngữKhu vực hình thànhĐịnh nghĩaVí dụ
StormKhắp nơi trên thế giớiLà thuật ngữ chung để chỉ các cơn bão với sức gió mạnh. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho nhiều dạng bão khác nhau, từ bão nhiệt đới đến bão thông thường.Storm Desmond (2015): Gây mưa lớn và lũ lụt tại Anh.
HurricaneBắc Đại Tây Dương, Đông Bắc Thái Bình DươngLà bão nhiệt đới mạnh với sức gió trên 119 km/h, hình thành ở khu vực Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương.Hurricane Katrina (2005): Một trong những cơn bão mạnh nhất lịch sử Hoa Kỳ.
TyphoonTây Bắc Thái Bình DươngLà bão nhiệt đới mạnh, tương tự như Hurricane, nhưng xảy ra tại khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương.Typhoon Haiyan (2013): Siêu bão tàn phá Philippines.
CycloneNam Thái Bình Dương, Ấn Độ DươngLà bão nhiệt đới hình thành ở Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.Cyclone Idai (2019): Gây thiệt hại nặng nề ở Mozambique.

Yagi là Storm, Hurricane, Typhoon, Cyclone?

Sau khi hiểu rõ sự phân biệt giữa các thuật ngữ này, chúng ta có thể trả lời câu hỏi Yagi là loại bão nào. Cụ thể, Yagi là một Typhoon (siêu bão), vì nó hình thành ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Ở khu vực này, mọi cơn bão nhiệt đới mạnh đều được gọi là Typhoon, không phải Hurricane hay Cyclone.

Đăng kí nhận tư vấn ngay
– nhận ưu đãi học phí siêu hot và trải nghiệm học thử hoàn toàn miễn phí!!!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bão:

Tìm hiểu về chủ đề bão, XPERT ENGLISH gợi ý bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề liên quan. Cùng chúng tôi điểm qua những từ vựng có thể gặp khi giao tiếp về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Tropical storm Bão nhiệt đới
Storm surge Nước dâng do bão
Flood Lũ lụt
Strong wind Gió mạnh
Torrential rain Mưa như trút nước
Wind speed Tốc độ gió
Evacuation Sơ tán
Emergency kit Bộ dụng cụ khẩn cấp
Power outage Mất điện
Landslide Sạt lở đất
High tide Triều cường
Disaster preparedness Chuẩn bị đối phó thảm họa
Warning signal Tín hiệu cảnh báo
Weather forecast Dự báo thời tiết
Emergency shelter Nơi trú ẩn khẩn cấp
Property damage Thiệt hại tài sản
Casualties Thiệt hại về người
Storm warning Cảnh báo bão
Reinforce windows Gia cố cửa sổ
Stay indoors Ở trong nhà
Stock up on supplies Dự trữ nhu yếu phẩm
Secure outdoor items Cố định vật dụng ngoài trời
Emergency hotline Đường dây nóng khẩn cấp
Shelter-in-place Ở yên trong nhà
Emergency broadcast Phát sóng khẩn cấp
Flash flood Lũ quét
Thunderstorm Giông bão
Evacuation route Tuyến đường sơ tán
High winds Gió mạnh
Meteorological conditions Điều kiện khí tượng
Recovery effort Nỗ lực khắc phục
First aid kit Bộ sơ cứu
Roof damage Thiệt hại mái nhà
Sandbags Bao cát
Emergency services Dịch vụ khẩn cấp
Rescue operation Hoạt động cứu hộ
Electrical hazard Nguy hiểm về điện
Floodwater Nước lũ
Water level Mực nước
Road closure Đóng đường
Structural damage Thiệt hại cấu trúc
Safety drill Diễn tập an toàn
Hazardous conditions Điều kiện nguy hiểm
Heavy rain Mưa lớn
Coastal area Khu vực ven biển
Storm system Hệ thống bão
Severe weather Thời tiết khắc nghiệt
Emergency response team Đội phản ứng khẩn cấp
Heat wave Đợt nóng
Cold front Mặt lạnh
Storm intensity Cường độ bão
Satellite image Ảnh vệ tinh
Floodplain Vùng trũng dễ bị lụt
National Weather Service Dịch vụ thời tiết quốc gia
Hazardous wind Gió nguy hiểm
Storm tracker Thiết bị theo dõi bão
Evacuation plan Kế hoạch sơ tán
Tree uprooting Cây bật gốc

Cơn bão Yagi là một Typhoon, và thuật ngữ này được sử dụng do khu vực mà nó hình thành. Điều này giúp chúng ta dễ dàng nhận biết mức độ nghiêm trọng và vị trí của các cơn bão trên bản đồ thời tiết toàn cầu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa StormHurricaneTyphoon và Cyclone không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin thời tiết tốt hơn mà còn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn khi đối mặt với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.

Xem thêm các bài viết chủ đề từ vựng của XPERT:

Từ vựng chủ đề gia đình

Tự vựng chủ đề thời gian

Liên hệ XPERT ENGLISH:

Địa chỉ: 98, Cách mạng Tháng Tám, Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Facebook: XPERT ENGLISH

Khóa học SMART LEARNING

Liên hệ đến XPERT
Đăng kí nhận tư vấn
Các khóa học tiếng Anh